您搜索了: posveæujem (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

posveæujem

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

ja posveæujem sebe za njih, da i oni budu osveæeni istinom.

越南语

con vì họ tự làm nên thánh, hầu cho họ cũng nhờ lẽ thật mà được nên thánh vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i èuvajte uredbe moje i vršite ih. ja sam gospod koji vas posveæujem.

越南语

các ngươi hãy giữ làm theo những luật pháp ta: ta là Ðức giê-hô-va, Ðấng làm cho các ngươi nên thánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i neka ne skvrni seme naroda svog u narodu svom, jer sam ja gospod, koji ga posveæujem.

越南语

người chẳng nên làm ô danh dòng họ mình giữa dân sự người, vì ta là Ðức giê-hô-va làm cho người nên thánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i narod æe poznati da sam ja gospod koji posveæujem izrailja, kad svetinja moja bude usred njih do veka.

越南语

bấy giờ các nước sẽ biết ta, là Ðức giê-hô-va, biệt y-sơ-ra-ên ra thánh, vì nơi thánh ta sẽ ở giữa chúng nó đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i da ne bi navlaèili na njih kar za prestup jeduæi svete stvari njihove, jer sam ja gospod, koji ih posveæujem.

越南语

ai ăn vật thánh đã dâng như vậy sẽ mang tội mình đã phạm, vì ta là Ðức giê-hô-va làm cho các vật đó nên thánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i nemojte skvrniti sveto ime moje, i ja æu se svetiti medju sinovima izrailjevim; ja sam gospod, koji vas posveæujem.

越南语

Ðừng làm ô danh thánh ta, thì ta sẽ được tôn thánh giữa dân y-sơ-ra-ên: ta là Ðức giê-hô-va làm cho các ngươi nên thánh,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i tebi neka je svaki svet, jer prinosi hleb boga tvog; svet neka ti je, jer sam ja svet, gospod, koji vas posveæujem.

越南语

vậy, ngươi hãy kể thầy tế lễ như thánh, vì người dâng thực vật của Ðức chúa trời người; người sẽ là thánh cho ngươi, vì ta, Ðức giê-hô-va, là thánh, Ðấng làm cho các ngươi nên thánh vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a ti kaži sinovima izrailjevim i reci: ali subote moje èuvajte, jer je znak izmedju mene i vas od kolena do kolena, da znate da sam ja gospod koji vas posveæujem.

越南语

phần ngươi, hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: nhất là các ngươi hãy giữ ngày sa-bát ta, vì là một dấu giữa ta và các ngươi, trải qua mọi đời, để thiên hạ biết rằng ta, là Ðức giê-hô-va, làm cho các ngươi nên thánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,775,954,170 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認