您搜索了: pretpostavila (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

pretpostavila

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

- zašto bi pretpostavila...

越南语

sao cô lại nghĩ...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pretpostavila sam da si razveden.

越南语

tôi... cứ tưởng là anh đã ly hôn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne, pretpostavila sam da možeš.

越南语

tất nhiên là anh làm được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pretpostavila sam da vam je rekao.

越南语

tôi tưởng ông ấy đang nói với anh. tôi không biết điều đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako sam glupo pretpostavila... au, delf.

越南语

tôi thật ngu ngốc khi suy diễn rằng...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pretpostavila sam da ćeš krenuti bez mog znanja.

越南语

anh phải nghỉ ngơi. tôi cho rằng anh định đi mà không báo với tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ne, plače od užitka. - pretpostavila sam.

越南语

- không, cô ấy khóc vì sướng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Čajing je rekla da ideš kući pa sam pretpostavila...

越南语

jiaying nói bố sắp về nhà, nên con đã cho rằng.. rằng...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako je kri došao ovde nenajavljen, pretpostavila bih da nema dobre namere.

越南语

nếu một tên kree đến mà không báo trước, tôi e là hắn có ý định không tốt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da li bi bilo tačno ako bi pretpostavila da niste sposobni da mastrubirate?

越南语

tôi đoán là anh không có khả năng tự thủ dâm, đúng vậy không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-pretpostavila sam da ćeš se protiviti, zbog čega ću posegnuti u svoju vreću neurobioloških trikova.

越南语

em có cảm giác anh sẽ ko thích nên đó là lý do em sẽ nói lướt qua (dip into) kiến thức của mình về sinh học thần kinh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

prvo sam pretpostavila da ga je napao drugi zatvorenik, a onda sam našla ovo, spečeno sa kožom na njegovim leđima.

越南语

Đầu tiên, tôi nghĩ anh ấy bị một phạm nhân khác tấn công, nhưng tôi tìm thấy cái này dính ở trên da lưng anh ấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

možda bi i pretpostavila da je to jedan od agenata koji su sad došli da te spase, držeći svoj privatni, šifrovani telefon.

越南语

bà cũng có thể nghi ngờ rằng một trong những đặc vụ đến đây để cứu bà là chính gián điệp của tổ chức kia, kẻ đang giữ chiếc điện thoại được mã hóa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sve je ispalo baš kao što si jednom pretpostavila, keti... da sam bio kidnapovan od strane zlobnih mornara i doveden u englesku. da sam plemićkog porekla.

越南语

tất cả trở nên đúng như em đã nghi ngờ, cathy, rằng anh đã bị bọn hải tặc xấu xa bắt cóc và đem tới nước anh, rằng anh thuộc dòng dõi quý tộc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,951,218 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認