Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- zašto bi pretpostavila...
sao cô lại nghĩ...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pretpostavila sam da si razveden.
tôi... cứ tưởng là anh đã ly hôn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne, pretpostavila sam da možeš.
tất nhiên là anh làm được.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pretpostavila sam da vam je rekao.
tôi tưởng ông ấy đang nói với anh. tôi không biết điều đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kako sam glupo pretpostavila... au, delf.
tôi thật ngu ngốc khi suy diễn rằng...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pretpostavila sam da ćeš krenuti bez mog znanja.
anh phải nghỉ ngơi. tôi cho rằng anh định đi mà không báo với tôi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- ne, plače od užitka. - pretpostavila sam.
- không, cô ấy khóc vì sướng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Čajing je rekla da ideš kući pa sam pretpostavila...
jiaying nói bố sắp về nhà, nên con đã cho rằng.. rằng...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako je kri došao ovde nenajavljen, pretpostavila bih da nema dobre namere.
nếu một tên kree đến mà không báo trước, tôi e là hắn có ý định không tốt.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
da li bi bilo tačno ako bi pretpostavila da niste sposobni da mastrubirate?
tôi đoán là anh không có khả năng tự thủ dâm, đúng vậy không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-pretpostavila sam da ćeš se protiviti, zbog čega ću posegnuti u svoju vreću neurobioloških trikova.
em có cảm giác anh sẽ ko thích nên đó là lý do em sẽ nói lướt qua (dip into) kiến thức của mình về sinh học thần kinh.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
prvo sam pretpostavila da ga je napao drugi zatvorenik, a onda sam našla ovo, spečeno sa kožom na njegovim leđima.
Đầu tiên, tôi nghĩ anh ấy bị một phạm nhân khác tấn công, nhưng tôi tìm thấy cái này dính ở trên da lưng anh ấy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
možda bi i pretpostavila da je to jedan od agenata koji su sad došli da te spase, držeći svoj privatni, šifrovani telefon.
bà cũng có thể nghi ngờ rằng một trong những đặc vụ đến đây để cứu bà là chính gián điệp của tổ chức kia, kẻ đang giữ chiếc điện thoại được mã hóa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
sve je ispalo baš kao što si jednom pretpostavila, keti... da sam bio kidnapovan od strane zlobnih mornara i doveden u englesku. da sam plemićkog porekla.
tất cả trở nên đúng như em đã nghi ngờ, cathy, rằng anh đã bị bọn hải tặc xấu xa bắt cóc và đem tới nước anh, rằng anh thuộc dòng dõi quý tộc.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: