来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
neki su mi se pridružili.
một số người theo tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
biste li nam se pridružili?
anh muốn tham dự không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li biste mi se pridružili?
ngài có chịu tham gia với ta không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nisam znao da ćete nam se pridružili.
- tôi không biết bà đến với chúng tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hvala vam što ste nam se pridružili g.
cảm ơn vì đã gia nhập với chúng tôi, anh hex.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
baš lepo što ste nam se pridružili. predsedavajuća.
rất vui được gặp ông ngài chủ tịch
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hvala još jednom što ste nam se pridružili.
c£m ¡nl §nnïaătheodơi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dobro da ste nam se pridružili, majore.
- tôi rất vui nếu ông đi với chúng tôi, thiếu tá.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hvala nam što ste nam se pridružili ovo jutro.
cảm ơn tiến sĩ đã tham gia với chúng ta sáng hôm nay. - chào các bạn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako ste nam se upravo pridružili, današnja tema je...
mời các bạn tham gia cùng chúng tôi, chủ đề của hôm nay là...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li biste mi se pridružili za partijom vista?
anh có vui lòng chiều ý tôi ngồi xuống chơi vài ván bài uýt không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da smo željeli pljesak publike, pridružili bi se cirkusu.
muốn nghe tiếng vỗ tay thì vào văn phòng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možda bi ste nam se pridružili za večerom sutra uveče?
anh biết rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
narednik gun je bio komandant ovog tenka kada smo mu se pridružili.
trung sĩ gunn đang là chỉ huy khi chúng ta gia nhập với ảnh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hvala vam što ste mi se pridružili, predsednice kim džong-un.
cảm ơn ngài đã tham gia, thưa chủ tịch kim jong-un.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da bi ste se pridružili organizaciji, morate da platite mesečnu taksu.
chúc mừng anh đã trở thành một phần tử trong giới võ thuật hong kong nhớ hàng tháng phải nộp hội phí
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, zapravo sam se pitao da li biste mi se pridružili na večeri.
có, tôi đang không biết liệu cô có muốn ăn tối cùng với tôi không.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-naši su bili hipiji, otišli su ranije da bi se pridružili komuni.
bố mẹ tôi là dân hippy, họ ra đi sớm hơn để nhập vào một nhóm mới. cứu với! con người máy điên.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sada, gospodo, ako biste mi se pridružili u salonu, služićemo belu tortu.
giờ mời hai vị theo tôi ra phòng khách có món bánh kem đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bili bismo počašćeni ako bi ste nam se vi i vaš kompozitor kasnije pridružili da popijemo po čašu šampanjca.
chúng tôi sẽ rất hân hạnh nếu ông và nhà soạn nhạc của ông có dịp nào uống với chúng tôi một ly sâm-banh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: