来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tko si razgovarao?
anh nói chuyện với ai vậy?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
razgovarao bih sa vama.
tôi muốn nói chuyện với cô.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
razgovarao si s njim?
mày đã nói với eddie?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- razgovarao si s njim?
- Ông có nói chuyện với lão chứ? - có.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sa njom je 'razgovarao'.
Đó là thứ nó đang gọi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nisam s njim razgovarao.
tôi không nói chuyện với nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jesi li razgovarao sa syom?
nói chuyện với sy chưa?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- nisam razgovarao s njim!
tao đã nói, tao không nói chuyện với nó!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
danas sam razgovarao sa njom
tôi mới nói chuyện mà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jutros sam razgovarao sa njim.
tôi đã nói chuyện với ổng sáng nay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, razgovarao sam s nekim.
có, tôi có nói chuyện với một người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jesi li... razgovarao sa piterom?
vậy là anh đã nói chuyện với peter?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- razgovarao bih s g. wilkesom.
tôi muốn nói chuyện với ông nhà, nếu bà không phiền.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
danas sam razgovarao sa wayneom.
Ồ, chờ đã, nói thêm là, hôm nay tôi đã nói chuyện với wang.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-Što je? s kim si razgovarao?
anh vừa nói chuyện với ai trên điện thoại?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro, nisi razgovarao sa Čizuru?
well,anh đã không nói chuyện với chizuru
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ... sa kojim sam uopšte razgovarao.
ta thực sự nói chuyện.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
razgovarao sa mensom rajderom više puta.
hắn nói chuyện với mance rayder nhiều lần.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jesi li razgovarao sa mojom ženom?
Ông đã nói chuyện với vợ tôi?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- razgovarao sam s policajcima sa uviđaja.
Được, tôi sẽ nói chuyện với cảnh sát ở hiện trường sau. không hề ép cung nhé.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: