您搜索了: različita (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

različita

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

različita kultura.

越南语

Ờ thi, nó... nó là một nền văn hoá khác hẳn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

barbi je različita.

越南语

barbie thì khác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

razne. različita izdanja.

越南语

- nhiều tạp chí.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dva razl-- različita sveta.

越南语

- 2-- - thế giới khác biệt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

inspiracija ima različita imena.

越南语

- cảm hứng có rất nhiều tên.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali, svaka žena je različita.

越南语

nhưng mỗi phụ nữ đều khác nhau.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

boja očiju je prilično različita.

越南语

mắt có màu khá khác nhau.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

izašao sam na 4 različita sastanka.

越南语

tớ đã có 4 cuộc hẹn

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gledala si? na 4 različita programa.

越南语

bốn kênh khác nhau đấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ima ga na 2 različita spiska svedoka.

越南语

hắn là nhân chứng của 2 vụ khác nhau một vụ từ năm ngoái.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dok ih gledam, vidim da su različita.

越南语

nếu tôi nhìn họ, tôi có thể thấy tất cả họ đều khác nhau,

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

borova smola ima različita lekovita svojstva.

越南语

dược liệu bằng nhựa thông này hơi đặc biệt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako dva brata mogu da budu toliko različita?

越南语

làm sao hai anh em lại khác nhau dữ vậy?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

brzina procesa je različita kod različitih ljudi.

越南语

t#7889;c #273;#7897; qu#225; tr#236;nh chuy#7875;n h#243;a ph#7909; thu#7897;c v#224;o t#7915;ng ng#432;#7901;i.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako jedna osoba završi s dva različita dnk?

越南语

làm sao mà một người lại có hai loại dna khác nhau?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

svaki čovek ima svoje lice, i sva su različita.

越南语

mọi người đều có khuôn mặt riêng của họ, phải không? mọi người cố xoay xở để có một thứ đặc biệt; thật tuyệt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

u omahi mi je zabranjen ulaz u dva različita restorana.

越南语

Đó là lý do cậu may vì có tớ hồi ở omaha, có 2 nhà hàng khác nhau tớ ko được phép vào.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali ubiti ih u 3 različita zatvora u 2 minute?

越南语

nhưng mà hạ chúng ở 3 nhà tù khác nhau trong 2 phút?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imali smo različita mišljenja o načinu na koji ovaj svet funkcioniše.

越南语

tụi tôi có... khái niệm khác nhau về cách thế giới xoay chuyển.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

iako naše države imaju različita prezimena u stvarnosti smo poput braće.

越南语

cả hai nước tề lỗ là hai chư hầu liên minh, tuy nhiên tình quý như thủ túc

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,524,878 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認