您搜索了: razmisljati (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

razmisljati

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

znas, u nasem poslu, razmisljati...

越南语

Ông biết, trong chuyện làm ăn của chúng ta, suy nghĩ ...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

migoljit ce se par dana, razmisljati i vratiti nam se pod nasim uvjetima.

越南语

họ sẽ quằn quại trong 1 hoặc 2 ngày, đánh giá lại, và quay trở lại với chúng ta cùng với các điều khoản của chúng ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jednostavno, mislim da za razbijanje sifre moras razmisljati kao oni, a oni su ziveli pre vise miliona godina.

越南语

Ý ta đơn giản là nếu cô muốn phá mật mã cô phải nghĩ như họ nghĩ. và họ thì tồn tại cách đây hàng triệu triệu năm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,467,884 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認