来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sina.
- có.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sina?
con trai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- sina.
- một con trai.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imam sina.
tôi có con trai.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dva sina?
2 đứa con trai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bez svog sina.
khi không còn con trai mình nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dva sina, da.
hai cậu con trai, vâng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-imao je sina.
- hắn có con trai.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-pitajte sina!
- hỏi con ông đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imam petogodišnjeg sina.
tôi có một đứa con 5 tuổi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
...izgubila je sina.
...đã mất đi đứa con trai.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- hoće sina, naslednika.
- Ổng muốn có một đứa con thừa kế.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
neću imati gay sina.
ta s½ không có con Óngtính.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
držite kučkinog sina!
tóm thằng chó đó!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
misliš, sina, kukavicu?
chứng kiến gì, con trai ông là tên hèn sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gledaj uskrsnuće svog sina.
hãy nhìn con của cha đăng quang.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Želim da vidim sina!
tôi muốn gặp con trai tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: