您搜索了: srebrne (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

srebrne

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

srebrne pločice.

越南语

thẻ bài.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- srebrne metke

越南语

Đạn bạc à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"srebrne zvijezde!"

越南语

"những ngôi sao bạc"

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

nisu sve kosti srebrne.

越南语

không phải tất cả xương đều bằng bạc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

manje od srebrne sijere?

越南语

nó nhỏ hơn chiếc ciera bạc chứ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

begunac, vozač srebrne sijere.

越南语

kẻ chạy trốn. người lái chiếc ciera bạc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

madam gilot, donesite srebrne svećnjake.

越南语

bà gilot, đi lấy bộ chân nến bạc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sijera srebrne boje. vi imate takva kola?

越南语

- bác sĩ, ngài có sở hữu một chiếc ciera bạc không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

prije toga, radio bih srebrne rukavice i stvari.

越南语

trước đó, thì tôi cũng có một công việc bình thường như mọi người thôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"srebrne jabuke mjeseca, zlatne jabuke sunca."

越南语

"những quả táo bạc của vầng trăng, và những quả táo vàng của mặt trời."

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

netko zamenjuje srebrne kosti ove skulpture, ijudskim kostima.

越南语

ai đó đã thay thế xương bạc trong tác phẩm điêu khắc này bằng xương người thật.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

umetnik lije lik, i zlatar ga pozlaæuje, i verižice srebrne lije.

越南语

khi người thợ đúc tượng, thì thợ bạc lấy vàng mà bọc, và đúc cho những cái dây chuyền bằng bạc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne gradite uza me bogove srebrne, ni bogove zlatne ne gradite sebi.

越南语

vậy, chớ đúc tượng thần bằng bạc hay bằng vàng mà sánh với ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pijahu vino, i hvaljahu bogove zlatne i srebrne i bronzane i drvene i kamene.

越南语

vậy họ uống rượu và ngợi khen các thần bằng vàng, bằng bạc, bằng đồng, bằng sắt, bằng gỗ và bằng đá.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pustinjska oluja, 3 purpurna srca, 2 srebrne zvezde, kongresna medalja za hrabrost. lsuse.

越南语

3 huy chương anh dũng, 2 ngôi sao bạc, huân chương của quốc hội... chúa ơi. người này là một anh hùng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moja poenta je da te je nedostatak srebrne kašike naveo na određeni put, ali ne moraš da ostaneš na njemu.

越南语

Điều chú muốn nói là xuất thân khó khăn dẫn cháu vào một con đường nhưng cháu không cần phải đi mãi đường ấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer nekakav zlatar, po imenu dimitrije, koji gradjaše dijani srebrne crkvice i davaše majstorima ne mali posao,

越南语

một người thợ bạc kia, tên là Ðê-mê-triu, vốn dùng bạc làm khám nữ thần Ði-anh, sinh nhiều lợi cho thợ làm công,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i obesi ga o èetiri stupa od drveta sitima, okovana zlatom, sa kukama zlatnim, na èetiri stopice srebrne.

越南语

rồi xủ màn đó trên bốn trụ bằng cây si-tim, bọc vàng, dựng trên bốn lỗ trụ bằng bạc; các móc trụ đều bằng vàng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i izvadi zaklade srebrne i zlatne i haljine, i dade reveci; takodje i bratu njenom i materi njenoj dade darove.

越南语

người lấy đồ trang sức bằng bạc, vàng, và áo xống trao cho rê-be-ca; rồi cùng lấy các vật quí dâng cho anh và mẹ nàng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i donošahu mu svi dare, sudove srebrne i sudove zlatne, i haljine i oružje i mirise i konje i mazge, svake godine.

越南语

cứ hằng năm, theo lệ định, mọi người đều đem đến dâng vật mình tiến cống cho vua, nào chậu bằng bạc và bằng vàng, áo xống, binh khí, thuốc thơm, ngựa, và la.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,040,634,831 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認