您搜索了: upadaš (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

upadaš

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

upadaš u igru

越南语

cậu được nhận.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tu ti upadaš.

越南语

và đó là chỗ cậu nên ngồi vào.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

upadaš. -slušaj.

越南语

Được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i upadaš u raspored.

越南语

không! cậu thẳng người ra nhé.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tu ti upadaš. cecile.

越南语

Đó là khi chú vào cuộc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

baš umeš da upadaš u nevolje.

越南语

cô hay gặp rắc rối thật!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja pravim rupe, a ti upadaš.

越南语

tôi khoét lỗ và anh vô.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- a ti upadaš i ukradeš ih?

越南语

- sau đó anh đột nhập vào và trộm lấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

samo nemoj da upadaš u nevolje.

越南语

hãy thôi phiền muộn đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

upadaš na veridbu moje sestre, prekidaš moju

越南语

anh lẻn vào đám cưới của chị tôi, phá hỏng hôn ước của tôi...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Šta misliš ko si ti da upadaš tako ovamo?

越南语

cô nghĩ cô là ai mà lại xồng xộc xông vào đây như thế?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako smisliš nešto što će oduševiti kalahana, upadaš.

越南语

nếu làm callaghan thích thú, em sẽ được nhận!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nego, zašto mi upadaš na tulum, narednice anders?

越南语

vậy tại sao cô đột nhập vào bữa tiệc của tôi hả trung úy anders?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako pritisneš pravih šest brojeva, upadaš unutra i osvajaš džekpot.

越南语

nếu anh bấm đúng 6 con số thì có thể trúng giải độc đắc đấy

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dok ti upadaš u stotinu fakulteta, ja ću te staviti na dva kontinenta.

越南语

trong khi cậu cố vào 100 trường, tôi sẽ đưa các cậu tới 2 châu lục. 2...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

baš imaš muda pa mi upadaš u kancelariju i prigovaraš a samo kritikuješ tuđi rad!

越南语

anh hằn học xông vào văn phòng tôi và dạy đời tôi trông khi tất cả những gì anh làm là phê phán công việc của người khác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja upadam unutra, izgovaram svoju ubitačnu rečenicu... onda ti upadaš i ponoviš sve što sam rekao.

越南语

tớ sẽ xông vào, tớ sẽ hô to câu khẩu lệnh đặc biệt của tớ... rồi cậu cũng xông vào và lặp lại những gì tớ đã nói.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne želim da upadaš u nevolje u školi... pokušavajući da me impresioniraš, odnoseći to sranje u školu.

越南语

anh không muốn em dính vào rắc rối ở trường, cố gắng gây ấn tượng với anh hãy nắm lấy cái cơ hội đó, được chứ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,357,334 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認