来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vožnja?
- còn lái xe ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
biće fina vožnja.
một nơi rất đẹp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
defenzivna vožnja!
lái xe cẩn trọng!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- kakva vožnja!
- chuyến xe kinh hoàng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"off road" vožnja.
Ê nhóc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kao vožnja bicikla.
như chạy xe đạp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
divna vožnja, mars.
lái lụa đấy mars
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vožnja, ili pešice?
sly delvecchio. ...Đã thành công ngoài dự kiến. tên của anh là gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a-vožnja dvokolicama?
Ồ! cái xe có bánh treo?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bila je ovo duga vožnja.
nãy ngồi xe lâu rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
koliko košta vožnja?
tiền phà bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako vožnja, brate moj?
lái xe sao rồi, ông anh?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- kakva je bila vožnja?
- thế chuyến đi của anh thế nào?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
duga je vožnja od poughkeepsia.
Đây là một ngày rất tuyệt để lái xe từ poughkeepsie.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dakle, vožnja bez dozvole.
vậy là, tận hưởng quá đà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kakva vožnja! dođi kod mene!
♪ for to be with thee ♪
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nesigurna vožnja poništava garanciju.
lái không an toàn sẽ không đảm bảo.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
još jedna vožnja do klinike?
- một cuộc viếng thăm khác tới bệnh viện thực tập?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-možda vožnja bicikla naopako.
có lẽ là lái xe đạp lộn ngược.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- zabavna vožnja, narednice anders?
- vui khi chạy trên đường chứ trung úy anders? - thật ngoạn mục thưa sếp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: