来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fotografije, zapisi iz dnevnika.
hình chụp, nhật ký.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Što je? opet telefonski zapisi?
thiếu úy, vụ gì vậy, danh sách điện thoại nữa à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zapisi pokazuju ovrha dovršena.
hồ sơ ghi lại việc xử tử đã được hoàn thành.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dnk baza podataka ima samo zapisi o živima.
dữ liệu adn chỉ lưu hồ sơ của những người còn sống.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
policijski izveštaji su izmenjeni. javi zapisi takođe.
báo cáo cảnh sát bị thay đổi, dữ liệu công cộng cũng thế.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pogledaj ovo, ovi zapisi su stari hiljadama godina.
thật khó tin. cô hãy nhìn này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prvo zapisi imena tvojih prijatelja i dam mi listu.
Đưa cho tao tên của mấy thằng bạn mày đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, njihove kupnje zapisi može pomoći pronaći naše trgovce.
sổ sách mua bán của họ có thể giúp chúng ta tìm bọn buôn người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne poznajem alija i ne znam odakle zapisi da smo poslovali.
tôi chả biết syed ali nào hết, và tại sao tôi lại liên quan tới hắn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
b i e su nestali sa strane, njegovi zapisi su izmenjeni u podršci.
b và e đã tránh sang một bên, mọi ghi chép của hắn đã thành có lợi cho ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ali naši zapisi kažu da je sto već izložen u muzeju "dikensova kuća".
nhưng bên tôi được báo là cái bàn đã được đưa vào viện bảo tàng nhà dickens rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Šta je on uradio? zapisi pokazuju da je izvršio ilegalni skok na infini. da bi pobegao od zaključavanja.
báo cáo cho thấy dịch chuyển trái phép đến infini... được cho là để thoát khỏi phong tỏa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zapisi o njemu su kao dikensov roman. momak je prošao nekoliko porodica pre dolaska u njujork, gde je postao raznosač poruka.
adn không khớp với bất kì ai trong hồ sơ tội phạm, nhưng họ lại tìm thấy nó trong một hệ thống khác, cái gì đó gọi là a.r.n.?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, zapisi kažu da su ovi potomci gospodarice, koja je bila dobra mlada dama koju je bog-zmija pretvorio u poluboginju sisačicu krvi.
- phải. sách chép tay ghi rằng bọn này là hậu duệ của bà chủ, từng là một người phụ nữ trẻ đẹp bị thần rắn biến thành một nữ á thần.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: