来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ערום שאול נגדו ואין כסות לאבדון׃
aâm phủ bày lộ ra trước mặt Ðức chúa trời, và vực sâu không màn che khuất,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ערום ילינו מבלי לבוש ואין כסות בקרה׃
trọn đêm chúng nó nằm trần truồng không quần áo, và chẳng có mềm đắp khỏi lạnh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
אם אראה אובד מבלי לבוש ואין כסות לאביון׃
nếu tôi có thấy người nào thác vì không quần áo, và kẻ nghèo thiếu chẳng có mềm;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
וזאת שנית תעשו כסות דמעה את מזבח יהוה בכי ואנקה מאין עוד פנות אל המנחה ולקחת רצון מידכם׃
các ngươi lại còn làm sự nầy: các ngươi lấy nước mắt, khóc lóc, than thở mà che lấp bàn thờ Ðức giê-hô-va, nên nỗi ngài không nhìn đến của lễ nữa, và không vui lòng nhận lấy vật dân bởi tay các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ואת אשר מן השוק אינם אכלים בלא טבילה ועוד דברים אחרים רבים אשר קבלו לשמר כמו טבילת כסות וכדים ויורות ומטות׃
khi họ ở chợ về, nếu không rửa cũng không ăn. họ lại còn theo lời truyền khẩu mà giữ nhiều sự khác nữa, như rửa chén và bình bằng đất hoặc bằng đồng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: