您搜索了: überzeugen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

überzeugen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

Überzeugen sie mich.

越南语

phải thuyết phục tôi trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

-Überzeugen sie mich.

越南语

- tin tôi đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

soll mich das überzeugen?

越南语

nói thế thuyết phục được tôi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du musst ihn überzeugen.

越南语

tôi biết nó bướng bỉnh. cô phải cố gắng thuyết phục nó, đó là chuyện nên làm nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihr wollt sie überzeugen?

越南语

sao ngươi có thể thuyết phục được hoàng hậu chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- Überzeugen sie den präsidenten.

越南语

vậy cứ nói tổng thống ký lệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- Überzeugen sie sich selbst!

越南语

- không thể được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das wird ihn nicht überzeugen.

越南语

that ain't gonna convince us. Điều đó không đủ thuyết phục chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

warte, das wird dich überzeugen.

越南语

chờ đã, để tôi cho cô thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also, wie kann ich dich überzeugen?

越南语

vậy làm thế nào tôi có thể thuyết phục được anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

damit musst du sie überzeugen.

越南语

Đó là những cái mà anh có để cho họ thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es war schwierig, sie zu überzeugen.

越南语

thế còn 4 thằng điên mà ông muốn cử đến là những ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber mich wirst du nicht überzeugen.

越南语

không cần phải hành hạ bản thân mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist eine gute art, mich zu überzeugen.

越南语

dí súng vao đầu tôi là cách tốt để thuyết phục?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- er ist nur sehr schwer zu überzeugen.

越南语

Ổng là một người hơi khó thuyết phục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich muss die anderen klans überzeugen.

越南语

nhưng tôi phải chứng tỏ nó cho các băng đảng khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ace hatte zeit, sich davon zu überzeugen.

越南语

ace đã sống đủ lâu để biết là mình đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich denke ich kann ihn davon überzeugen.

越南语

tôi nghĩ tôi có thể thuyết phục hắn làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- es gibt nur einen weg, ihn zu überzeugen.

越南语

chỉ có một cách để bắt nó khiêu vũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

außer, ich kann ihn überzeugen, den fall aufzugeben.

越南语

trừ khi anh thuyết phục được anh ta từ bỏ vụ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,376,520 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認