您搜索了: angekettet (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

angekettet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

er bleibt angekettet.

越南语

không được tháo xích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

warum sind sie angekettet?

越南语

tại sao anh ta bị trói?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich bin nicht angekettet.

越南语

- tôi không bị xích vô cửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- warum bist du angekettet?

越南语

- sao cô lại bị xích vô cửa vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich bin hier angekettet. ja, ich auch.

越南语

tao bị kẹt rồi tao cũng vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das geht schon. ich hab sie angekettet.

越南语

-nó sẽ ổn thôi, anh đã đặt xích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- nein. wir haben sein bewusstsein angekettet.

越南语

- chúng ta đã có thể bó buộc quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du hast glück, dass du nur angekettet bist.

越南语

bị trói là còn may đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das biest sollte im zwinger angekettet sein!

越南语

con dã thú này đáng lẽ phải bị xích chặt ở trong cũi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vögel festgekeilt und angekettet, auf dem weg zur baracke.

越南语

Đã dồn lũ chim nối đuôi bay về tổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dixon lebt und ist immer noch auf diesem dach angekettet.

越南语

dixon còn sống và hắn vẫn ở trên đó, bị còng tay trên sân thượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ginge es nach mir, würden auch die anderen 42 angekettet.

越南语

nếu có quyền, tôi sẽ cho xích cả 42 đứa ở khu a và khu b luôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die haben ihn über dem Öltanker angekettet. die wollen ihn abfackeln.

越南语

Ông ấy bị trói trên thùng dầu, họ sẽ thiêu sống ông ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und ich fand noch ein halb totes schwarzes mädchen, das mit den anderen angekettet war.

越南语

và rồi tôi tìm thấy 1 cô da đen khác đang lây lất, và bị xích cùng với 2 cái xác kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lasst den rest hier draußen angekettet, bis wir einen platz für sie finden können.

越南语

Để số còn lại trói ở ngoài. đến khi chúng ta tìm được chỗ cho chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich bin momentan an einer stange in dem zug 944 angekettet, der unterwegs zum chiagoer hauptbahnhof ist.

越南语

ngay lúc này tôi đang bị xích ở toa cuối trên con tàu 944, hướng về sân ga chi-ca-gô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

... nicht weil ihr vater im nächsten raum ist, angekettet an einen heizkörper mit elektroden an seinen brustwarzen.

越南语

không phải bởi vì bố cô ấy đang bị xích trong phòng kế bên. cùng với dây điện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nun, da wir uns von mann zu mann unterhalten, frage ich mich, ob ihr mich an diesem baum angekettet lassen müsst.

越南语

giờ khi chúng ta nói chuyện nhưng những người đàn ông với nhau, ta tự hỏi liệu ông có cần xích ta vào cái cây này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

niemand sah, wie wir ihn holten. er war die ganze zeit in diesem raum angekettet und dank des sturms sahen wir auf dem rückweg keine einzige seele.

越南语

hắn bị trói trong động... suốt lúc ấy... và nhờ có cơn bão... trên đường về trại không gặp phải bất cứ ai hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

angenommen, das ist alles teil eines genialen, zweifach oder dreifach verwobenen plans, ich komm nicht mehr mit, euer masterplan hat trotzdem eine große schwach- stelle, da wir noch im kerker angekettet sind.

越南语

giả sử đây là một phần của kế hoạch cao siêu 2 lớp hay 3 lớp... tôi chẳng đếm được nữa... kế hoạch cao siêu của ông vẫn có một lỗ hỏng lớn, là chúng ta vẫn còn bị xích trong hầm ngục đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,029,911 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認