您搜索了: ausgezahlt (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

ausgezahlt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

du wirst voll ausgezahlt.

越南语

các cậu sẽ được bình an vô sự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hat sich ausgezahlt, nicht wahr?

越南语

kết quả tốt ghê nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die harte arbeit hat sich ausgezahlt.

越南语

chăm chỉ sẽ được đền đáp thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also schätze ich, die zahl hat sich ausgezahlt?

越南语

vậy tôi đoán là con số đã có kết quả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die gage für rays auftrag wurde nicht ausgezahlt.

越南语

tiền trả cho ray. họ đã đóng băng hóa đơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der gab mir 'nen tipp, der sich nicht ausgezahlt hat.

越南语

Ông ấy đã bảo trả không hết được mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also hat sich dein kleiner trip nach taiwan richtig ausgezahlt.

越南语

chuyến đi tới Đài loan thành công nhỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gut, dass sich deine detektivarbeit der letzte woche ausgezahlt hat.

越南语

thật vui khi thấy vai trò thám tử của anh trong suốt một tuần qua đã được đền đáp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

seine pension wird monatlich ausgezahlt und jemand hebt gelegentlich geld ab.

越南语

tiền được gửi vào đều đặn hàng tháng và thỉnh thoảng được rút ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sieht so aus, als wäre annas kumpel naresh gerade von seinen vorgesetzten ausgezahlt worden.

越南语

hình như bạn thân của anna - naresh đã được đền đáp bởi cấp trên của mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich werde wohl umziehen und suche ein apartment oder haus. wenn mein profit ausgezahlt wird, in 1 2 monaten.

越南语

tôi có thể sẽ di chuyển và đang tìm kiếm một căn hộ hoặc nhà. nếu lợi nhuận của tôi được chi trả trong 1 2 tháng.

最后更新: 2020-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

dies ist der wichtigste moment meines lebens, weil alles, was ich bis jetzt getan habe, sich nicht ausgezahlt hat.

越南语

Đây là khoảnh khắc quan trọng nhất trong cuộc đời tôi bởi vì tất cả mọi thứ tôi đã bỏ sức vào thực sự không hữu dụng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

die abstimmung ist beendet die ergebnisse sind ausgezählt.

越南语

bỏ phiếu xong rồi. Đây là kết quả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,469,126 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認