来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
du wirst voll ausgezahlt.
các cậu sẽ được bình an vô sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hat sich ausgezahlt, nicht wahr?
kết quả tốt ghê nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die harte arbeit hat sich ausgezahlt.
chăm chỉ sẽ được đền đáp thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also schätze ich, die zahl hat sich ausgezahlt?
vậy tôi đoán là con số đã có kết quả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die gage für rays auftrag wurde nicht ausgezahlt.
tiền trả cho ray. họ đã đóng băng hóa đơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der gab mir 'nen tipp, der sich nicht ausgezahlt hat.
Ông ấy đã bảo trả không hết được mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also hat sich dein kleiner trip nach taiwan richtig ausgezahlt.
chuyến đi tới Đài loan thành công nhỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gut, dass sich deine detektivarbeit der letzte woche ausgezahlt hat.
thật vui khi thấy vai trò thám tử của anh trong suốt một tuần qua đã được đền đáp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seine pension wird monatlich ausgezahlt und jemand hebt gelegentlich geld ab.
tiền được gửi vào đều đặn hàng tháng và thỉnh thoảng được rút ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sieht so aus, als wäre annas kumpel naresh gerade von seinen vorgesetzten ausgezahlt worden.
hình như bạn thân của anna - naresh đã được đền đáp bởi cấp trên của mình
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich werde wohl umziehen und suche ein apartment oder haus. wenn mein profit ausgezahlt wird, in 1 2 monaten.
tôi có thể sẽ di chuyển và đang tìm kiếm một căn hộ hoặc nhà. nếu lợi nhuận của tôi được chi trả trong 1 2 tháng.
最后更新: 2020-02-13
使用频率: 1
质量:
参考:
dies ist der wichtigste moment meines lebens, weil alles, was ich bis jetzt getan habe, sich nicht ausgezahlt hat.
Đây là khoảnh khắc quan trọng nhất trong cuộc đời tôi bởi vì tất cả mọi thứ tôi đã bỏ sức vào thực sự không hữu dụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
die abstimmung ist beendet die ergebnisse sind ausgezählt.
bỏ phiếu xong rồi. Đây là kết quả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: