您搜索了: bedingung (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

bedingung

越南语

Điều kiện

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

bedingung 1:

越南语

thứ nhất:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

zweite bedingung.

越南语

Điều kiện thứ hai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gleich-bedingung

越南语

Điều kiện khớp

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

und 'ne bedingung.

越南语

Đây là cái giá

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist ihre bedingung.

越南语

Điều kiện duy nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- eine bedingung hab ich.

越南语

có một điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich habe eine bedingung.

越南语

nhưng có kèm một điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber es gibt eine bedingung:

越南语

nhưng với một điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- die bedingung erfüllt er.

越南语

Đúng thế mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich hätte eine bedingung.

越南语

nghe này, tôi chỉ có một điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ok, eine bedingung stelle ich.

越南语

Được. một điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

unter einer bedingung, ja?

越南语

nhưng có một điều kiện:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber nur unter einer bedingung.

越南语

nhưng với một điều kiện:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

kleiner-oder-gleich-bedingung

越南语

cấu hình máy ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

größer-oder-gleich-bedingung

越南语

cấu hình máy ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

ich helf dir, unter einer bedingung.

越南语

tớ sẽ giúp với một điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- allerdings nur unter einer bedingung.

越南语

chúng tôi muốn thằng cha nào đã nghĩ ra cái chuyện này đi theo chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bitte? gut. unter einer bedingung.

越南语

với một điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist meine bedingung. bedingung akzeptiert.

越南语

-hắn buộc cậu sờ soạn hắn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,038,723,015 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認