전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bedingung
Äiá»u kiá»n
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
bedingung 1:
thứ nhất:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
zweite bedingung.
Điều kiện thứ hai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gleich-bedingung
Điều kiện khớp
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
und 'ne bedingung.
Đây là cái giá
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist ihre bedingung.
Điều kiện duy nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- eine bedingung hab ich.
có một điều kiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber ich habe eine bedingung.
nhưng có kèm một điều kiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber es gibt eine bedingung:
nhưng với một điều kiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- die bedingung erfüllt er.
Đúng thế mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber ich hätte eine bedingung.
nghe này, tôi chỉ có một điều kiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ok, eine bedingung stelle ich.
Được. một điều kiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
unter einer bedingung, ja?
nhưng có một điều kiện:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber nur unter einer bedingung.
nhưng với một điều kiện:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kleiner-oder-gleich-bedingung
cấu hình máy ảnh
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
gröÃer-oder-gleich-bedingung
cấu hình máy ảnh
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ich helf dir, unter einer bedingung.
tớ sẽ giúp với một điều kiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- allerdings nur unter einer bedingung.
chúng tôi muốn thằng cha nào đã nghĩ ra cái chuyện này đi theo chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bitte? gut. unter einer bedingung.
với một điều kiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist meine bedingung. bedingung akzeptiert.
-hắn buộc cậu sờ soạn hắn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: