您搜索了: beschleunigung (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

beschleunigung

越南语

gia tốc

最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

volle beschleunigung.

越南语

hết tốc lực đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

mit schleunigster beschleunigung.

越南语

nhanh như sao xẹt, tia chớp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

- beschleunigung des strahls, los.

越南语

Đạt tốc độ. chuẩn bị theo dõi quá trình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

- kraft ist masse mal beschleunigung.

越南语

lực bằng khối lượng nhân gia tốc, chúng em hiểu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

beschleunigung auf Überschall in 15 sekunden.

越南语

tăng tốc lên tốc độ âm thanh trong 15 giây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

der außergewöhnliche geschwindigkeitsvektor... ergibt sich aus masse und beschleunigung.

越南语

véctơ vận tốc phi thường là một hàm của trọng lượng và gia tốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

wie kommt sie mit extremer beschleunigung zurecht, wär das ok?

越南语

nó cảm thấy thoải mái với tăng tốc cực nhanh chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

optimierte hardware-beschleunigung von opengl mit nvidia-grafikkarten

越南语

cho phép sử dụng các tính năng tăng tốc xử lý phần cứng của opengl với bo mạch đồ họa của nvidia

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

optimierte hardware-beschleunigung von opengl mit aktuellen ati-grafikkarten

越南语

cho phép sử dụng các tính năng tăng tốc xử lý phần cứng của opengl với những card đồ họa mới của ati

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

optimierte hardware-beschleunigung von opengl mit älteren nvidia-grafikkarten

越南语

cho phép sử dụng các tính năng tăng tốc xử lý phần cứng của opengl với những card đồ họa cũ của nvidia

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

hier, bei einer beschleunigung von 20 g wird der schraubenschlüssel zum vorschlaghammer, der die steckverbindungen aufreißt.

越南语

cầm lấy cái này. gia tốc của twenty g sẽ mở đai ốc 4 kg đó ra thành 1 chiếc xe trượt 80kg giựt thiết bị kết nối đó ra

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

ich habe die genaue entfernung berechnet, unter berücksichtigung der beschleunigung, des luftwiderstandes, und des exakten zeitpunkts, wenn der blitz einschlägt:

越南语

bác đã tính toán chính xác cự ly... dựa vào thông số gia tốc và sức cản của gió... sẽ đúng lúc sét đánh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

der schwellenwert ist die kleinste entfernung, die der mauszeiger zurücklegen muss, bevor die beschleunigung einsetzt. wenn die entfernung unter dem wert bleibt, dann bewegt sich die maus, als wäre die beschleunigung auf 1x gesetzt. daher gibt es bei geringen bewegungen des zeigegeräts keine beschleunigung, und sie behalten eine bessere kontrolle über den mauszeiger. bei größeren bewegungen des geräts können sie den zeiger dennoch sehr rasch zu verschiedenen bereichen des bildschirms bewegen.

越南语

ngưỡng này là khoảng cách ít nhất con trỏ nên di chuyển trên màn hình trước khi tính năng tăng tốc độ có tác động. nếu cách di chuyển là nhỏ hơn giá trị ngưỡng, con trỏ di chuyển như thể giá trị tăng tốc độ là 1x; vì vậy, nếu bạn di chuyển một ít thiết bị vật lý, không có tăng tốc độ, cho bạn khả năng điều khiển con trỏ chuột một cách hữu hiệu. khi bạn di chuyển nhiều thiết bị vật lý, bạn có thể di chuyển con trỏ một cách nhanh tới vùng khác nhau trên màn hình.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,795,134,230 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認