来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
abu dhabi, vereinigte arabische emirate
abu dhabi, các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe es einem freund geschickt. in abu dhabi.
tôi đã gửi nó cho một người bạn... ở abu dhabi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich machte einem scheich in abu dhabi ein unwiderstehliches angebot.
tôi cho 1 gã ở abu dhabi 1 lời đề nghị mà gã không thể từ chối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich besorge euch eine einladung zu der exklusivsten party in abu dhabi.
tôi giúp các cậu có vé mời vào bữa tiệc độc nhất abu dhabi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: