来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ein kostspieliges drecksloch?
- tệ hại mà cũng đắt tiền đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was ist das für ein drecksloch?
cái nơi rác rưởi này là gì thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- drecksloch, aber ich hab sie gern.
chán òm, nhưng tôi rất quý bà dì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hauen wir aus dem drecksloch ab.
Đi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ist auch wieder nur irgendein drecksloch.
xem ra chỉ là 1 chỗ chết tiệt khác thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schmeißt sie in das drecksloch im schuppen.
cứ tống cô ta vào một nhà thương thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein drecksloch. vor millionen jahren gebaut.
và đây là 1 cái nhà tệ hại xây cách đây cả triệu năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du zwingst dich zurück in dieses drecksloch.
em vẫn bắt buộc phải quay lại đây thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin eine sprudelnde geldquelle in diesem drecksloch.
tôi là người tạo ra tiền cho chỗ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ihr habt doch eine küche in diesem drecksloch, oder?
hai cậu có nhà bếp trong cái hốc này đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also gibt rom dieses drecksloch von einem land endlich auf?
vậy là thành rome cuối cùng đã chịu từ bỏ cái đất nước khốn kiếp này à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein ziemliches drecksloch. sind wir bestimmt nicht in new jersey?
-ngươi chắc rằng ta không ở new jersey chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin nur das frontschwein, das wieder in einem drecksloch landet.
để đến một nơi mà anh tôi đã hối hận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich hätte nie gedacht, dass ich in diesem drecksloch enden würde.
tôi không ngờ cuộc đời mình lại kết thúc trong khu ổ chuột tệ mạt này... vào lúc này đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wegen euch bleibe ich doch nicht länger wie nötig in dem drecksloch hier.
không được lười biếng làm việc đi mau lên nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das wollen sie mal vergrößern. gebt ihnen das drecksloch, wir behalten unsers.
họ muốn áp đặt thêm nhiều đế chế,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oder sie können auch in einem afrikanischen drecksloch für den rest ihres lebens verrotten.
hoặc mày có thể mục xương ở châu phi khốn khổ đến hết đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also, in wievielen zimmer habe ich in diesem drecksloch bereits gewohnt? nur zwei.
vậy tôi đã ở bao nhiêu phòng trong cái đống cứt này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sag mir, wie mammon in unsere welt kommen will, und ich lass dich wieder in dein kleines drecksloch zurück.
chỉ cần cho ta biết mammon sẽ vào thế giới này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gut, wir haben kein geld und kein personal und dies ist ein drecksloch, aber diesen mist werde ich nicht hinnehmen!
Ít nhất mình có thể bàn bạc chớ? tôi chịu đựng được việc thiếu ngân quỹ và thiếu nhân viên, và sự kiện là những cái chuồng này đã được xây dựng từ năm 1901, và chúng đang hư hỏng, nhưng tôi sẽ không chịu đựng được cái chuyện tào lao đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: