您搜索了: ehrenhaft (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

ehrenhaft

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

wie ehrenhaft.

越南语

- cậu đã cứu edgar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ehrenhaft entlassen.

越南语

6 năm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist auch ehrenhaft.

越南语

ai đó sẽ đi làm ngày hôm sau vì có tôi. thật là vinh dự vì thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du bist nicht ehrenhaft.

越南语

ngươi không đáng được kính trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er ist tapfer. ehrenhaft.

越南语

anh ấy là người đàng hoàng, cao quý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

meine männer sind ehrenhaft.

越南语

người của tôi đã có đủ vinh dự rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihr behauptet, ehrenhaft zu sein.

越南语

tự cho mình có danh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- immer bist du so ehrenhaft!

越南语

sao anh cao thượng hão thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ja, das ist gewaltig ehrenhaft!

越南语

- Ừ, đấy thì là vinh dự vĩ đại đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er kämpfte ehrenhaft, wie auch ihr.

越南语

cũng như các ngươi, ông ấy chiến đấu với danh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das scheint mir nicht sehr ehrenhaft.

越南语

bởi vì tôi chả thấy vinh dự gì ở đó, will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"keine schande, kämpfte ehrenhaft".

越南语

không xấu hổ. chiến đấu với danh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

ein mann kann ehrenhaft sein und sich irren.

越南语

một người có thể trung thực và hoàn toàn sai lầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich will, dass das geschäft ehrenhaft bleibt.

越南语

tôi muốn kiểm soát ngành này... để biến nó thành một ngành đáng kính nể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

viele männer waren im krieg ehrenhaft.

越南语

nhiều người từng trung thực trong chiến tranh, nhưng hòa bình...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

im einsatz verwundet 1940. und ehrenhaft entlassen.

越南语

bị thương khi chiến đấu, tháng 8 1.940, và dc giải ngũ trong vinh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber gold ist ehrenhaft und lawrence hat gold versprochen.

越南语

nhưng vàng rất đáng quý và aurens đã hứa vàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn dies das ende ist, dann möchte ich ehrenhaft abtreten.

越南语

nếu đây là kết cục của mình, thì tôi muốn ra đi trong danh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dein wunderbarer ehemann, rechtschaffen und ehrenhaft, so englisch.

越南语

Ông chồng đáng quý, trung thực và đầy danh dự, rất người anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es ist nicht ehrenhaft, die hälse alter männer durchzuschneiden.

越南语

chẳng vẻ vang gì khi chặt đầu những người già.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,134,450 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認