您搜索了: enttäuschen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

enttäuschen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

sie enttäuschen mich.

越南语

anh làm tôi thất vọng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich muss dich enttäuschen.

越南语

xin lỗi vì làm mày thất vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

... muss ich euch enttäuschen.

越南语

thì bạn không may rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich muss dich enttäuschen.

越南语

... nhưng anh sẽ rời đi trong thất vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich werde... sie enttäuschen.

越南语

tôi hứa là... tôi sẽ làm cô thất vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber enttäuschen sie mich nicht.

越南语

Đừng có biến tôi thành tên ngốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

herr oberst, sie enttäuschen mich.

越南语

tôi thất vọng, Đại tá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du darfst mich nicht enttäuschen.

越南语

Đừng làm ta thất vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du wirst mich nicht enttäuschen?

越南语

em sẽ không làm anh thất vọng chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich werde sie nicht enttäuschen.

越南语

- tôi sẽ không khiến ngài thất vọng. - rồi, rồi, rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- sie enttäuschen nicht, dr. jones.

越南语

Ông đã không thất hứa, ts jones

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich werde dich nicht enttäuschen, mia.

越南语

anh sẽ không làm em thất vọng đâu, mia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- und ich werde ihn nicht enttäuschen.

越南语

tôi sẽ ko để sổng lão.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich werde sie nie wieder enttäuschen!

越南语

- Ông fogg, tôi sẽ không bỏ rơi ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

beten sie, dass sie mich nicht enttäuschen.

越南语

cầu chúa là anh sẽ không khiến tôi phải thất vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- gut. - ich werde sie nicht enttäuschen.

越南语

- tôi sẽ làm việc chăm chỉ xứng đáng với lòng tin của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber was das betrifft, muss ich sie wohl enttäuschen.

越南语

nhưng ta sợ rằng ta phải để trò thất vọng thôi, harry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

enttäuschen sie mich nicht, tun sie lhr bestes!

越南语

Đừng làm tôi thất vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- natürlich. wir würden niemals vater enttäuschen.

越南语

chúng ta không được để cha thất vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

väter und söhne werden einander immer enttäuschen.

越南语

người cha luôn được định để làm thất vọng con trai họ ,và ngược lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,019,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認