您搜索了: fehlfunktion (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

- fehlfunktion.

越南语

- bị trục trặc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

fehlfunktion antenne

越南语

anten bị hỏng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du hast eine fehlfunktion.

越南语

anh đang trục trặc. nếu anh tắt đi một lúc...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wir haben eine fehlfunktion.

越南语

chúng ta có một con bị lỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

den entwicklern eine fehlfunktion melden

越南语

báo cáo một trục trặc tới nhà phát triển

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

德语

das ist keine transformatoren-fehlfunktion.

越南语

Đây không phải là lỗi máy biến thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der stromausfall hat eine fehlfunktion verursacht.

越南语

hình như có cái gì đó không ổn xảy ra trong quá trình hao hụt năng lượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich denke, ich habe eine fehlfunktion, sir.

越南语

tôi không thể hoạt động nữa, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es wird wie eine fehlfunktion im brandschutzsystem aussehen.

越南语

chúng ta sẽ thông báo hệ thống phòng cháy đã bị hỏng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

scheiterten, bis eine fehlfunktion einen energiestoß verursachte.

越南语

thất bại cho tới khi một lỗi kĩ thuật sinh ra một vụ nổ năng lượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die mikrobombe in harkness' genick muss eine fehlfunktion haben.

越南语

quả bom siêu vi trong đầu harkness có thể đã bị lỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der sturm hat vermutlich eine fehlfunktion des haupt abkühlsystems ausgelöst.

越南语

con bão có thể đã gây ra một sự cố cho hệ thống làm mát chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

zentrale, sämtliche kameras sind ausgefallen. die außentür hat eine fehlfunktion.

越南语

chỉ huy, các máy quay đều ngừng và có 1 cửa an ninh poc không hoạt động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es wird wie eine fehlfunktion im brandschutzsystem aussehen. also wird es wie ein unfall aussehen.

越南语

chúng ta sẽ thông báo hệ thống phòng cháy đã bị hỏng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

meine Ängste k ommen v on einem chemischen ungleichgewicht... oder einer fehlfunktion der synapsen.

越南语

tất cả vấn đề và sự lo lắng của tôi có thể được hạn chế tới việc mất cân bằng hóa học.... ... hoặc đại loại như là rối loạn hệ thần kinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eine unerwartete fehlfunktion, vielleicht im warpkern, die sie am rand des klingonischen raumes stranden lässt?

越南语

sự cố kỹ thuật ngoài dự tính, có lẽ là lõi gia tốc dịch chuyển của ngươi "vô tình nhưng hữu ý" làm ngươi mắc kẹt ngay tại rìa không gian klingon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

nicht bestätigten angaben zufolge, hat bei einem roboter-prototypen eine fehlfunktion zu einer reaktor-beschädigung geführt.

越南语

có những bản báo cáo chưa được xác nhận rằng một nguyên mẫu robot gặp trục trặc và gây thiệt hại cho lò phản ứng hạt nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es gab mehrere vergebliche versuche, die digitale brieftasche zu öffnen. möglicherweise liegt eine fehlfunktion eines programms vor.

越南语

có nhiều việc cố truy cập ví bị lỗi. có lẽ ứng dụng không chạy cho đúng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

ein lämpchen, das unregelmäßigkeiten wie fehlfunktionen anzeigt.

越南语

-nó như là một cái đèn nhấp nháy được thiết kế để báo cho ta biết rằng có cái gì đó không bình thường. -như là sai chức năng chẳng hạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,786,334,772 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認