您搜索了: feindlichen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

feindlichen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

direkt aus dem feindlichen lager.

越南语

ngay trong trại lính này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der tesserakt ist in feindlichen händen.

越南语

khối ma phương đang trong tay phía kẻ thù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich mied die feindlichen gesichter nicht:

越南语

tôi thẳng thắn trước những gương mặt thù địch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

keine feindlichen maschinen über dem hafen.

越南语

và trên cảng không có máy bay chiến đấu nào, sếp!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bei einem feindlichen akt feuern sie zurück.

越南语

những chiếc mig ấy chở hỏa tiễn x chống máy bay. có thể phóng đi từ xa 100 dặm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

einen Übergriff auf einen feindlichen planeten!

越南语

anh đã xâm nhập hành tinh của địch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"von feindlichen handlungen ist nicht auszugehen."

越南语

mọi thứ nổi đều có thể chìm tàu "bất khả chìm"chỉ là chuyện hoang đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

das sind 20 ungeplante minuten im feindlichen raum. ok.

越南语

chúng ta đã không tính tới 20 phút kẹt trong không gian của kẻ thù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie kommen nicht an den feindlichen verteidigungssystemen vorbei.

越南语

họ không thể qua được lá chắn phòng không của chúng khắp thành phố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vergessen sie nicht, sie sind hinter feindlichen linien.

越南语

Đừng quên là mình đang ở trong chiến tuyến của địch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und dann habt ihr es durch die feindlichen linien geschafft.

越南语

và khi ngươi vượt thoát thành công khỏi quân lực của địch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich dachte, ich hätte einen feindlichen panzer vor mir.

越南语

tôi đã tưởng là tôi bắt được một xe tăng của địch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie ist begeistert, wenn ihr ihr diesen feindlichen zwerg überbringt.

越南语

cô ta vui sướng khi ngươi bắt tên lùn đối địch này tới trước cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der präsident ist hinter den feindlichen linien und außer gefecht.

越南语

tổng thống đang trong lãnh địa kẻ địch, bị tổn hại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

draußen kämpften wir um nahrung in einer schroffen und feindlichen welt.

越南语

chúngtôiphảirangoàiđểtìm thứcăn ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vor einem kampf haben sie uns hinter der feindlichen grenze abgesetzt.

越南语

trước một cuộc xung đột, họ thả chúng tôi xuống đằng sau ranh rới kẻ địch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wir müssen sie unbedingt vom feindlichen bereich ... in die sichere zone bringen.

越南语

Đay là tình huống cấp bách, phải đưa họ về khu vực an toàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

35.000 männer fliegen 500 km und springen hinter den feindlichen linien ab.

越南语

chúng ta sẽ chở 35.000 lính đi xa 300 dặm và thả họ đằng sau phòng tuyến địch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"ich musste sie tragen, um durch die feindlichen linien zu kommen."

越南语

tôi phải mặc vậy để thâm nhập phòng tuyến địch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

eine mickrige 20-köpfige streitkraft hinter feindlichen linien, starten einen Überfall gegen raphael und seine anhänger.

越南语

một nhóm nhỏ 20 đứa tập hợp sau chiến tuyến, tấn công bất ngờ vào raphael và những kẻ trung thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,990,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認