您搜索了: finderlohn (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

finderlohn?

越南语

tiền thưởng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

einen finderlohn?

越南语

- tiền thù lao chỉ điểm một kẻ giết mướn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gibt's finderlohn?

越南语

có trả phí tìm hộ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie bekommen finderlohn.

越南语

- em sẽ hậu tạ anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- krieg ich finderlohn?

越南语

- em có được hậu tạ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der finderlohn ist drei prozent.

越南语

rất tốt. lệ phí của công cụ tìm kiếm là 3%.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bekomme ich dafür einen finderlohn?

越南语

có chút tiền thưởng nào cho người chỉ điểm trong vụ này không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vielleicht nehme ich einen finderlohn. etwa ein drittel.

越南语

có lẽ tao chỉ lấy một khoản phí nhỏ, 1/3 chẳng hạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sicherlich, nachdem sie mir 30 prozent finderlohn gezahlt haben.

越南语

dĩ nhiên rồi. sau khi các ông trả cho tôi 30% phí dịch vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er wird erleichtert sein. vielleicht so erleichtert, dass er finderlohn zahlt.

越南语

hắn ta sẽ đỡ lo, thậm chí còn đỡ nhiều, và sẽ thưởng cho chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du wirst denen verraten, wo er ist, aber für einen guten finderlohn.

越南语

- rồi anh nói với họ là anh biết hắn ở đâu... - ... sau khi anh thương lượng tiền thù lao chỉ điểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn wir wieder einen schatz finden, der die geschichte umschreibt, legst du den finderlohn fest.

越南语

lần sau, khi chúng ta đi tìm một kho báu định nghĩa lại lịch sử, cậu sẽ là người quyết định tiền thưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wir können ihn nicht finden, also bieten wir jedem einen finderlohn von 10%, der uns in seine richtung führt.

越南语

chúng tôi vẫn chưa tìm ra anh ta và vì thế phải đưa ra phần thưởng 10% cho ai đó có thông tin chính xác giúp chúng tôi tìm được anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und wenn du ihm 5 millionen von den 15 gibst, du du heute mitgebracht hast, betrachte sie einfach als finderlohn dafür, dass er uns zusammengebracht hat.

越南语

và nếu anh đưa ông ta năm triệu trong 15 triệu anh mang tới hôm nay. cứ xem đấy là phí môi giới cho việc giới thiệu chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,857,537 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認