您搜索了: forschungsabteilung (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

forschungsabteilung

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

das ist also die forschungsabteilung?

越南语

bộ phận nghiên cứu của ông đây sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mr. wayne, haben sie die forschungsabteilung reaktiviert?

越南语

wayne, cậu đã nhượng lại nhánh nghiên cứu rồi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der sicherheitsdienst meldet einen einbruch in der forschungsabteilung.

越南语

bảo vệ vừa phát hiện 1 lối vào phòng nghiên cứu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

jetzt pumpen sie unsummen in die forschungsabteilung und behaupten, es sei für irgendwelche mobiltelefone für die army?

越南语

giờ thì ông đang nướng toàn bộ tiền vào phòng nghiên cứu để rồi biện hộ là để sản xuất điện thoại di động cho quân đội à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich fürchte, das ist nicht möglich, und um ehrlich zu sein, sind sie hier der gast in samaritans forschungsabteilung.

越南语

tôi e rằng điều này là không thể được, và thực tế là, bà mới chính là "khách" ở đây ngay tại trung tâm nghiên cứu của samaritan

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,036,339,671 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認