来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
männern!
tất cả đều là đàn ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vor männern...
- tha thứ. - khi con ở với một người đàn ông...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unter männern.
giữa những người đàn ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"bewaffneten männern
"...có lẽ khoảng 20 người...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- dank den männern.
- tạm biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
von calveras männern.
từ người của calvera.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein gott unter männern.
siêu nhân giữa những người thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
immer noch vor männern?
vẫn là vấn đề đàn ông hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- und aus männern jungs.
- ...và một số đàn ông trở lại là những chàng trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"stärke von zehn männern."
"sức mạnh của mười người."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bei männern ist das anders.
và nó không giống với đàn ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was wird aus meinen männern?
người của tôi sẽ ra sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
einer von solonius' männern.
một tùy tùng của solonius.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wie steht's mit männern?
sao ko thử đi chơi với vài người đàn ông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den männern geht es noch schlechter.
lính của tôi còn tệ hơn tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bringt den männern ihre waffen!
lấy vũ khí cho họ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mit männern wär's das gleiche.
với đàn ông cũng giống như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hast du schon mal mit männern?
- cậu đã làm tình với đàn ông chưa? - chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beim ausgehen mit männern mit segelbooten.
bõÒi heòn hoÌ võìi 1 thuÒy thuÒ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber verwirrt, wegen anderen männern.
nhưng lầm lỗi... bởi những người đàn ông khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: