您搜索了: optimal (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

optimal

越南语

xanh nước biển

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

91 wären optimal.

越南语

91m là tối ưu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bleiben 39 bis optimal.

越南语

cách tối ưu 39m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ist er absolut optimal?

越南语

có. nó đã phải là tốt nhất chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es bleiben 44 bis optimal.

越南语

cách tối ưu 44m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ja, das war nicht optimal.

越南语

nó không tuyệt lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

optimal für zeichnungen und diagramme

越南语

tốt nhất cho biểu đồ, giản đồ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

der wind ist jetzt optimal für ihn.

越南语

gió vào đúng ý đồ của hắn rồi. wind matches his setup. take him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

höhe, luftfeuchtigkeit und temperatur sind optimal.

越南语

Đang tính toán độ ẩm, nhiệt độ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die umstände waren nicht optimal für den eingriff.

越南语

hoàn cảnh không thích hợp cho việc tiến hành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bei trockener strecke sind die regenreifen nicht mehr optimal...

越南语

nếu đường đua bắt đầu khô, lốp dành cho thời tiết ướt sẽ không nhanh bằng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

fernstrecken-kommunikation innerhalb des schleiers, das ist nicht optimal.

越南语

khoảng cách liên lạc xa -- không phải ý tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

da eine große gruppe entdeckt würde, wäre es optimal, so wenig crewmitglieder wie möglich mitzunehmen.

越南语

và vì 1 đội quá nhiều người sẽ dễ bị phát hiện, cơ hội tối ưu cho anh là đem theo càng ít thành viên càng tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du solltest vielleicht nicht damit zur beichte gehen, aber für das, was du vorhast, ist es optimal.

越南语

tôi không bảo cô đi tự thú như thế này... nhưng dành cho việc vạch mặt hắn ta thì nó thật sự hoàn hảo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

auch wenn dieses lager nicht optimal ist, sind wir immerhin in der obhut der luftwaffe und nicht der gestapo oder der ss.

越南语

cho dù cái trại này có không vừa ý tới cỡ nào, bộ tư lệnh đã để chúng ta dưới tay của không lực luftwaffe, chớ không phải là gestapo hay ss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie setzen ihre stärken optimal ein. sie dringen an unterschiedlichen stellen ein, um die chancen zu steigern. - wir sind zu viert.

越南语

hắn sẽ chia nhỏ lực lượng, nhiều đội biệt lập, mỗi đội có cách tiếp cận riêng để tăng cơ hội lên hết mức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ehrlich, ich weiß, dass sich die dinge zwischen uns nicht optimal entwickelt haben, aber ich meine, heiliger mist, du hast mich komplett umgehauen.

越南语

thật đấy, tôi biết có nhiều chuyện hiểu lầm phức tạp xảy ra giữa chúng ta, nhưng ý tôi là, trời ơi, cô hoàn toàn làm tôi ấn tượng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

markieren sie diese einstellung, wenn sie möchten, dass die ausbuchtung bei aktiven fenstern genauso groß ist wie bei inaktiven. das ist bei laptops und bildschirmen mit niedrigen auflösung von vorteil, da hier der zur verfügung stehende platz optimal für den fensterinhalt ausgenutzt werden soll.

越南语

chọn tùy chọn này nếu muốn bong bóng đầu đề có cùng kích thước trên cửa sổ được chọn và không được chọn. tùy chọn này có ích cho các máy tính xách tay hoặc các màn hình có độ phân giải thấp để có nhiều khoảng trống nhất cho nội dung cửa sổ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

all diese flüssigkeiten und seltsamen geräusche, aber mein hirn und mein körper verlangen danach, um am optimalen level zu funktionieren, also füttere ich sie je nach bedarf.

越南语

nhưng cho bộ não và cho cơ thể tôi được hoạt động ở mức tối ưu nhất, thì tôi phải cho chúng hưởng thụ theo đúng chức năng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,168,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認