您搜索了: rauszufinden (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

rauszufinden

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

das versuche ich rauszufinden.

越南语

chuyện đó xảy ra thế nào? tôi đang điều tra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

versuch's doch rauszufinden.

越南语

- em biết đấy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

leicht rauszufinden bei ordnungskräften.

越南语

rất dễ lần ra vì cô ta là nhân viên hành pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

um das rauszufinden, sind wir hier.

越南语

Đó là việc chúng ta phải nghĩ ra, phải không nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gibt nur einen weg, das rauszufinden.

越南语

chỉ có một cách để biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es ausgerechnet zu dem zeitpunkt rauszufinden.

越南语

cái lúc khám phá ra mình bị bệnh đó mới ghê làm sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es gibt nur einen weg, das rauszufinden.

越南语

- chỉ có một cách để biết. - Được thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist der einzige weg, es rauszufinden!

越南语

Đó là cách duy nhất để biết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er stand kurz davor, den rest rauszufinden.

越南语

anh ta sắp khám phá ra phần còn lại. "phần còn lại" gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

können sie versuchen, ihre adresse rauszufinden?

越南语

cô có thể tìm địa chỉ của bà ta được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich versuche, mehr über unsere juwelendiebin rauszufinden.

越南语

tôi đang thử điều tra về tên trộm của chúng ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

drei jahre hab ich versucht, rauszufinden, wer ich bin.

越南语

3 năm để cố tìm ra tôi là ai .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich hab nicht mal mehr verstand genug, hier rauszufinden.

越南语

tôi đã ... tôi không còn đủ ý chí để hướng ra thế giới bên ngoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

willst doch nicht auf ein anderes dach, ums rauszufinden?

越南语

anh không tính leo lên mái nhà nhảy xuống một lần nữa để thử chớ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es wird zeit rauszufinden, womit wir es hier zu tun haben.

越南语

tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta tìm hiểu xem mình đang đối đầu với cái gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es war so leicht für victoria, deine alte adresse rauszufinden.

越南语

-victoria rất dễ dàng tìm ra địa chỉ cũ nhà cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich versuche seit zwei jahren etwas über diese organisation rauszufinden.

越南语

không, tôi đã tìm kiếm tổ chức này 2 năm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber seinen namen rauszufinden, und das heimlich, ist reine detektivarbeit.

越南语

nhưng để tìm ra tên hắn, và tìm trong bí mật thì đó là một công việc trinh thám thuần túy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie klopfen sich nur ab, um rauszufinden, mit wem sie es zu tun haben.

越南语

tụi nó sẽ chỉ kênh nhau thôi, để coi mình đối mặt với cái gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

rauszufinden, wo wir sind, wie wir hilfe holen, und alle retten können.

越南语

Đó là cơ hội tốt nhất để chúng ta lẻn ra ngoài. tìm hiểu xem chúng ta đang ở đâu, làm thế nào để tìm người giúp, và cứu tất cả mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,037,289,018 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認