您搜索了: schlau (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

schlau

越南语

tinh nhuệ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

schlau.

越南语

hay lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ganz schlau.

越南语

nhạy bén đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

schlau, sam.

越南语

thông minh đấy, sam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- und schlau.

越南语

- Ừ, tao là dartagnan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

das ist schlau.

越南语

nếu merlyn nghĩ ông ta bị lộ, nó sẽ giúp ta biết trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

du bist schlau!

越南语

chàng thật tốt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- das ist schlau.

越南语

- thông minh lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- sind sie schlau?

越南语

- dĩ nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

clyde ist schlau.

越南语

clyde rất ma lanh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

hmm, das ist schlau.

越南语

- hay đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- du bist ja schlau.

越南语

cậu hay quá nhỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- ein schlau-kules.

越南语

mọi-quyn thì hợp lý hơn đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

du bist verdammt schlau.

越南语

cậu là người thông minh nhất tôi biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

die sind schlau, rothaut.

越南语

họ thông minh hơn mày tưởng, da đỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

diese russen sind schlau.

越南语

phải, nó vẫn còn trong tay gã người nga. không nghi ngờ gì nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

du warst schlau, colorado.

越南语

Đúng là cậu khôn ngoan, colorado.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ziemlich schlau, nicht wahr?

越南语

thông minh quá, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- werden sie daraus schlau?

越南语

anh rút được cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

du warst nie besonders schlau.

越南语

anh không bao giờ thông minh thế đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,330,910 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認