전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
schlau
tinh nhuệ
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
schlau.
hay lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ganz schlau.
nhạy bén đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
schlau, sam.
thông minh đấy, sam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- und schlau.
- Ừ, tao là dartagnan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
das ist schlau.
nếu merlyn nghĩ ông ta bị lộ, nó sẽ giúp ta biết trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
du bist schlau!
chàng thật tốt!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- das ist schlau.
- thông minh lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sind sie schlau?
- dĩ nhiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
clyde ist schlau.
clyde rất ma lanh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hmm, das ist schlau.
- hay đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- du bist ja schlau.
cậu hay quá nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ein schlau-kules.
mọi-quyn thì hợp lý hơn đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
du bist verdammt schlau.
cậu là người thông minh nhất tôi biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
die sind schlau, rothaut.
họ thông minh hơn mày tưởng, da đỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
diese russen sind schlau.
phải, nó vẫn còn trong tay gã người nga. không nghi ngờ gì nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
du warst schlau, colorado.
Đúng là cậu khôn ngoan, colorado.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ziemlich schlau, nicht wahr?
thông minh quá, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- werden sie daraus schlau?
anh rút được cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
du warst nie besonders schlau.
anh không bao giờ thông minh thế đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: