您搜索了: schleife (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

schleife

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

eine schleife.

越南语

tôi đang trong một vòng lặp!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

schleife: %1

越南语

Đang vòng lặp:% 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

konische schleife

越南语

quét nón

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

mach eine schleife.

越南语

- cô để đồ trên bàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

was soll die schleife?

越南语

- dãy ruy băng gì thế này ? có phải là một ngàn cân ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich schleife das kamerasystem.

越南语

chú cho nó chạy lặp lại những đoạn video cũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mit ihrer bescheuerten schleife.

越南语

Đó là cái nơ và những thứ khác!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

machen sie eine schleife rum?

越南语

cô buộc cho tôi một dải ruy băng được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wir drehen jetzt eine schleife.

越南语

kết liễu hắn đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie hat eine rote schleife im haar!

越南语

tôi đi lối này, anh lối kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

achtung! schleife auf! vorhang zu!

越南语

trước hết là ruy-băng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der dreht 'ne schleife. der kommt auf uns zu.

越南语

- nó bay vòng lại bay thấp quá

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du hast es genommen, weil 'ne große schleife dran war

越南语

vậy con chọn nó vì con có mối liên hệ rất tốt với nó. không phải chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihr könnt in der kutsche mitfahren oder ich schleife euch mit.

越南语

các ngươi muốn vào trong xe hay là để ta kéo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich bemühe mich darum, in dem ich einige securityfeeds schleife.

越南语

tôi đang cố xóa dấu vết bằng cách lặp lại hình ảnh camera an ninh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

in einer schleife des anmelde-skripts fehlt anfang oder ende

越南语

văn lệnh đăng nhập có vòng lặp không cân bằng Đầu/ cuối (start/ end)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

kann schleife nicht abspielen; dateiposition in %s ist nicht änderbar

越南语

không thể phát lặp; không tua được %s

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

德语

ich befinde mich in einer schleife, und sie wird nicht enden, bis mein leben vorbei ist.

越南语

tôi sống trong vòng lặp, và nó không kết thúc trừ khi đời tôi kết thúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

allerdings, ist es nicht interessant, dass das gesamte ozeanische strömungssystem durch diese große schleife verknüpft wird?

越南语

nhưng có thú vị không khi cả hệ thống hải lưu đều liên kết với nhau trong vòng quay này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber das heißt nicht, dass ich deinen arsch nicht hierher schleife, falls ich rauskriege, dass du mich angelogen hast.

越南语

nhưng điều đó không có nghĩa là tôi sẽ ngần ngại lôi cổ cậu nếu tôi biết cậu có liên quan đến chuyện này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,796,919 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認