来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
schuldig.
có tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
schuldig!
xin nhận tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- schuldig?
- có tội không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, schuldig.
Được rồi, có tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in "schuldig".
có tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
eindeutig schuldig.
có tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist schuldig!
vô lễ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er ist schuldig.
- hắn là hung thủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schuldig, ma'am.
À, xin lỗi cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
des hochverrats schuldig.
Định tội mưu phản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
etwas schuldig, ja.
tội lỗi, đúng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dann bist du schuldig.
- Đó là lỗi của ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- schuldig oder nicht?
- có tội hay vô tội?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der junge ist schuldig.
thằng nhóc có tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber der kerl ist schuldig!
-không đâu, annie. -tôi thật rất tiếc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin's dir schuldig.
Ý tôi là.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gatsby des mordes schuldig
mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das bin ich carol schuldig.
tôi mắc nợ carol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist der aufwiegelung schuldig!
- thưa ngài!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bekenn dich lieber schuldig.
john, hãm lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: