您搜索了: trübsal (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

trübsal

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

~ doch die trübsal ~

越南语

nhưng họ đã làm cho một cô gái nhỏ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

genug trübsal blasen.

越南语

tôi rất xin lỗi vì đã đưa cô vào chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- trübsal blasen beim babysitter.

越南语

-chắc lại chọc phá bà giữ trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

trübsal führt auch zur weisheit.

越南语

phiền não là khổ đề, nếu đã biết mê hoặc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du bläst seit acht jahren trübsal!

越南语

cậu đã rầu rĩ suốt 8 năm nay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du sitzt nicht rum und bläst trübsal.

越南语

cậu không ngồi yên ủ rũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

trübsal, verderben, elend, das hast du dir ausgesucht.

越南语

mi đã chọn con đường đau khổ nhất đấy nhé!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

doch ihr habt wohl getan, daß ihr euch meiner trübsal angenommen habt.

越南语

nhưng anh em giúp tôi cơn hoạn nạn, thì đã làm điều thiện.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

seid fröhlich in hoffnung, geduldig in trübsal, haltet an am gebet.

越南语

hãy vui mừng trong sự trông cậy, nhịn nhục trong sự hoạn nạn, bền lòng mà cầu nguyện.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

sie sagte, du würdest dich absolut merkwürdig verhalten... bläst nur trübsal.

越南语

nói rằng anh cư xử rất lạ cứ loanh quanh khắp nơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die ich habe aufbehalten bis auf die zeit der trübsal und auf den tag des streites und krieges?

越南语

mà ta đã để dành cho thì hoạn nạn, cho ngày chiến trận và giặc giã chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

aber den elenden wird er in seinem elend erretten und dem armen das ohr öffnen in der trübsal.

越南语

Ðức chúa trời dùng sự hoạn nạn mà cứu kẻ bị hoạn nạn, và nhờ sự hà hiếp mà mở lỗ tai của người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

hey, mann, schau dir diesen traurigen sack an, den ich trübsal blasend in der vorfand.

越南语

Ê này, nhìn cái túi da nhăn nheo tôi nhặt bên ngoài sảnh này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

denn unsre trübsal, die zeitlich und leicht ist, schafft eine ewige und über alle maßen wichtige herrlichkeit

越南语

vì sự hoạn nạn nhẹ và tạm của chúng ta sanh cho chúng ta sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng, vô biên,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

da antwortete ihnen david: so wahr der herr lebt, der meine seele aus aller trübsal erlöst hat,

越南语

nhưng Ða-vít đáp cùng rê-cáp và ba-a-na con trai của rim-môn ở bê-ê-rốt, mà rằng: ta chỉ Ðức giê-hô-va hằng sống, là Ðấng đã cứu ta khỏi các hoạn nạn, mà thề rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

albert, ich weiß, du nimmst dir die trennung sehr zu herzen, aber du kannst nicht ewig trübsal blasen.

越南语

albert, tôi biết cậu thấy chuyện chia tay rất khó khăn, và tôi hiểu điều đó, nhưng cậu phải thôi trốn tránh đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

alsdann werden sie euch überantworten in trübsal und werden euch töten. und ihr müßt gehaßt werden um meines namens willen von allen völkern.

越南语

bấy giờ, người ta sẽ nộp các ngươi trong sự hoạn nạn và giết đi; các ngươi sẽ bị mọi dân ghen ghét vì danh ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

darum bitte ich, daß ihr nicht müde werdet um meiner trübsal willen, die ich für euch leide, welche euch eine ehre sind.

越南语

tôi cũng xin anh em chớ nhơn sự hoạn nạn tôi chịu vì anh em mà ngã lòng điều đó là điều vinh hiển của anh em vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

herr, sei uns gnädig, denn auf dich harren wir; sei ihr arm alle morgen, dazu unser heil zur zeit der trübsal!

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, hãy thương xót chúng tôi! chúng tôi trông đợi nơi chúa: xin chúa làm cánh tay cho chúng tôi mỗi buổi sớm mai, giải cứu chúng tôi trong cơn hoạn nạn!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

aber er hat nicht wurzel in sich, sondern ist wetterwendisch; wenn sich trübsal und verfolgung erhebt um des wortes willen, so ärgert er sich alsbald.

越南语

song trong lòng không có rễ, chỉ tạm thời mà thôi, đến khi vì đạo mà gặp sự cực khổ, sự bắt bớ, thì liền vấp phạm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,795,144,453 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認