来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ihr müsst ihn verabscheuen.
hẳn ngài khinh ghét hắn lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nicht nur wir verabscheuen ihn.
chúng ta không phải những người duy nhất ghê tởm tên khả hãn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nein, aber sie werden euch verabscheuen.
không, nhưng họ sẽ ghét các ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dieser junge und ich verabscheuen uns.
thằng nhóc và ta kinh tởm nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie wissen nur, dass sie sie verabscheuen.
tất cả những gì ngài thấy là chúng có vẻ tởm lợm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir hatten spaß daran, uns gegenseitig zu verabscheuen.
chúng ta có thể ghét lẫn nhau. Đó không phải là vấn đề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und trotzdem verabscheuen sie die eichhörnchen -nicht so wie die ratten.
và tôi cho rằng ngài sẽ không đối đãi với loài sóc bằng cán chổi như loài chuột chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber für diejenigen, die shishio oder battosai verabscheuen, bleibe ich auf ewig nur battosai.
nhưng với những kẻ đầy thù hận như shishio hoặc battosai, thì tại hạ chỉ có thể lại là battosai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine gruppe von waffenhändlern, die den frieden verabscheuen, nahm ihn auf. er schuf seine eigene armee.
hắn đã chiêu dụ những kẻ giết thuê khát máu và lập nên một đạo quân riêng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber letzten endes, egal, wie sehr wir dieses hässliche geschäft verabscheuen... ein mann muss etwas zu essen haben.
nhưng mà vào buổi tối dù chúng tôi có ghét làm như vậy thì chúng tôi vẫn phải ăn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"ich schreibe keine bestseller, weil ich die menschheit verabscheue."
"tôi không viết loại sách để bán chạy vì tôi coi khinh bản chất của loài người.".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式