您搜索了: verheißung (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

verheißung

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

eine verheißung.

越南语

một lời hứa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die zukunft ist gefüllt mit verheißung.

越南语

tương lai sẽ tràn ngập những lời hứa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

30. die verheißung auf ein jahrzehnt der einsamkeit.

越南语

30. lời hứa về một thập kỷ cô đơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und also trug er geduld und erlangte die verheißung.

越南语

Ấy, Áp-ra-ham đã nhịn nhục đợi chờ như vậy, rồi mới được điều đã hứa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

kannst du uns in dieses land der verheißung führen?

越南语

Ông có thể dẫn chúng tôi tới miền đất hứa đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und wir verkündigen euch die verheißung, die zu unseren vätern geschehen ist,

越南语

còn chúng tôi, thì rao truyền cho các anh em tin lành nầy và lời hứa ban cho tổ phụ chúng ta,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

seid ihr aber christi, so seid ihr ja abrahams same und nach der verheißung erben.

越南语

lại nếu anh em thuộc về Ðấng christ, thì anh em là dòng dõi của Áp-ra-ham, tức là kẻ kế tự theo lời hứa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

diese alle haben durch den glauben zeugnis überkommen und nicht empfangen die verheißung,

越南语

hết thảy những người đó dầu nhơn đức tin đã được chứng tốt, song chưa hề nhận lãnh điều đã được hứa cho mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

mit seinen liebenden im sonnenuntergang am strand, mit seiner trügerischen verheißung des frühlings...

越南语

với những cặp tình nhân dạo bước dưới bóng chiều tà, và lời hứa giả dối của mùa xuân,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"ehre vater und mutter," das ist das erste gebot, das verheißung hat:

越南语

hãy tôn kính cha mẹ ngươi (ấy là điều răn thứ nhất, có một lời hứa nối theo),

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

denn er zweifelte nicht an der verheißung gottes durch unglauben, sondern ward stark im glauben und gab gott die ehre

越南语

người chẳng có lưỡng lự hoặc hoài nghi về lời hứa Ðức chúa trời, nhưng càng mạnh mẽ trong đức tin, và ngợi khen Ðức chúa trời,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

nämlich, daß die heiden miterben seien und mit eingeleibt und mitgenossen seiner verheißung in christo durch das evangelium,

越南语

lẽ mầu nhiệm đó tức là: dân ngoại là kẻ đồng kế tự, là các chi của đồng một thể, đều có phần chung với chúng ta về lời hứa đã nhờ tin lành mà lập trong Ðức chúa jêsus christ;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

aber der von der magd war, ist nach dem fleisch geboren; der aber von der freien ist durch die verheißung geboren.

越南语

nhưng con của người nữ tôi mọi sanh ra theo xác thịt, con của người nữ tự chủ sanh ra theo lời hứa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

so hat gott, da er wollte den erben der verheißung überschwenglich beweisen, daß sein rat nicht wankte, einen eid dazu getan,

越南语

Ðức chúa trời cũng vậy, muốn càng tỏ ra cho những kẻ hưởng lời hứa biết ý định ngài là chắc chắn không thay đổi, thì dùng lời thề;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

denn die leibliche Übung ist wenig nütz; aber die gottseligkeit ist zu allen dingen nütz und hat die verheißung dieses und des zukünftigen lebens.

越南语

vì sự tập tành thân thể ích lợi chẳng bao lăm, còn như sự tin kính là ích cho mọi việc, vì có lời hứa về đời nầy và về đời sau nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

nun er durch die rechte gottes erhöht ist und empfangen hat die verheißung des heiligen geistes vom vater, hat er ausgegossen dies, das ihr sehet und höret.

越南语

vậy, sau khi ngài đã được đem lên bên hữu Ðức chúa trời, và từ nơi cha đã nhận lấy Ðức thánh linh mà cha đã hứa ban cho, thì ngài đổ Ðức thánh linh ra, như các ngươi đương thấy và nghe.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

ich will eine klare erkenntnis über die menschheit erlangen. unsere vergangenheit, unsere zukunft, risiken, möglichkeiten, gefahren und die verheißung.

越南语

mục tiêu ở đây là sự nhận thức rõ ràng hơn của nhân loại... chúng ta đã ở đâu, chúng ta sẽ đi đâu, là bẫy, là những khả năng, nguy hiểm, và sự hứa hẹn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist: nicht sind das gottes kinder, die nach dem fleisch kinder sind; sondern die kinder der verheißung werden für samen gerechnet.

越南语

nghĩa là chẳng phải con cái thuộc về xác thịt là con cái Ðức chúa trời, nhưng con cái thuộc về lời hứa thì được kể là dòng dõi Áp-ra-ham vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

daß ihr zur selben zeit waret ohne christum, fremd und außer der bürgerschaft israels und fremd den testamenten der verheißung; daher ihr keine hoffnung hattet und waret ohne gott in der welt.

越南语

trong thuở đó, anh em không có Ðấng christ, bị ngoại quyền công dân trong y-sơ-ra-ên, chẳng dự vào giao ước của lời hứa, ở thế gian không có sự trông cậy và không có Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

und sagen: wo ist die verheißung seiner zukunft? denn nachdem die väter entschlafen sind, bleibt es alles, wie es von anfang der kreatur gewesen ist.

越南语

đến mà nói rằng: chớ nào lời hứa về sự chúa đến ở đâu? vì từ khi tổ phụ chúng ta qua đời rồi, muôn vật vẫn còn nguyên như lúc bắt đầu sáng thế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,448,730 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認