您搜索了: vollenden (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

vollenden

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

diese arbeit vollenden.

越南语

kết thúc công việc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich muss mein sextett vollenden.

越南语

em phải hoàn tất bài cloud atlas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- er will, dass sie sie vollenden.

越南语

- Ảnh muốn anh hoàn thành. - Ồ, vậy sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du kannst dein lebenswerk vollenden.

越南语

giờ tới lúc anh hoàn thành công trình đời mình rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- er ist bereit es zu vollenden.

越南语

chúng ta phải tìm ra những gì xảy ra ngay ở đây. tôi sẽ cho đội a làm ngay vào sáng nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die tasche wird den eindruck vollenden.

越南语

Đem theo cái túi này, và cái này nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es gibt etwas, das ich vollenden muss.

越南语

lạy chúa , claire

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hi. wer wird vollenden, was sie begannen?

越南语

aisẽkếtthúcnhữnggì mà quân thù gây nên?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

offensichtlich wollte er seinen auftrag vollenden.

越南语

thấy rõ là hắn muốn sửa chữa lỗi lầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

pläne, die mein mann nicht vollenden konnte.

越南语

Đây là toàn bộ kế hoạch mà chồng tôi không có thời gian để thực hiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es ist notwendig, um meinen aufstieg zu vollenden.

越南语

nó là điều cần thiết để hoàn thành việc lên ngôi của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich bin hier, um das werk deines bruders zu vollenden.

越南语

tôi thề đấy tôi phải hoàn thành xong việc này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

auch wenn du sie fasst, wie willst du dein werk vollenden?

越南语

cứ cho là chị tóm được cô ta, chị định làm thế nào để hoàn thành nghi lễ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

diese begleiter werden dir helfen, das alchemistische werk zu vollenden.

越南语

Để hoàn thành công trình giả kim, anh sẽ phải cần những người bạn này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

den rest seines lebens verbrachte er damit, das gedicht zu vollenden.

越南语

Ông dành phần đời còn lại cố gắng hoàn tất nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nun sieht es so aus, als könnte ich das werk meines vaters vollenden.

越南语

chưa hết đâu. tao chỉ kết thúc công việc của cha tao thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich brauche männer, die die arbeit vollenden, die ihnen aufgetragen wird!

越南语

ta cần một người có thể hoàn thành nhiệm vụ được giao cho!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vollenden sie ihren auftrag, sonst wird die nächste leiche sherlock holmes sein.

越南语

làm đi không thì cái xác tiếp theo sẽ là sherlock holmes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich dachte, wir hätten noch mehr zeit, aber wir müssen die ernte jetzt vollenden.

越南语

tôi cứ nghĩ còn nhiều thời gian, nhưng chúng ta cần phải hoàn thành lễ mùa vụ ngay lập tức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eines tages war ich gerade dabei, ein stolzes prachtexemplar zu vollenden... als plötzlich...

越南语

rồi một ngày tao hoàn thành một tác phẩm rất lớn, có gân guốc đang hoàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,457,673 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認