来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
diese arbeit vollenden.
kết thúc công việc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich muss mein sextett vollenden.
em phải hoàn tất bài cloud atlas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er will, dass sie sie vollenden.
- Ảnh muốn anh hoàn thành. - Ồ, vậy sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kannst dein lebenswerk vollenden.
giờ tới lúc anh hoàn thành công trình đời mình rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er ist bereit es zu vollenden.
chúng ta phải tìm ra những gì xảy ra ngay ở đây. tôi sẽ cho đội a làm ngay vào sáng nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die tasche wird den eindruck vollenden.
Đem theo cái túi này, và cái này nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es gibt etwas, das ich vollenden muss.
lạy chúa , claire
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hi. wer wird vollenden, was sie begannen?
aisẽkếtthúcnhữnggì mà quân thù gây nên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
offensichtlich wollte er seinen auftrag vollenden.
thấy rõ là hắn muốn sửa chữa lỗi lầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pläne, die mein mann nicht vollenden konnte.
Đây là toàn bộ kế hoạch mà chồng tôi không có thời gian để thực hiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist notwendig, um meinen aufstieg zu vollenden.
nó là điều cần thiết để hoàn thành việc lên ngôi của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin hier, um das werk deines bruders zu vollenden.
tôi thề đấy tôi phải hoàn thành xong việc này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auch wenn du sie fasst, wie willst du dein werk vollenden?
cứ cho là chị tóm được cô ta, chị định làm thế nào để hoàn thành nghi lễ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diese begleiter werden dir helfen, das alchemistische werk zu vollenden.
Để hoàn thành công trình giả kim, anh sẽ phải cần những người bạn này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den rest seines lebens verbrachte er damit, das gedicht zu vollenden.
Ông dành phần đời còn lại cố gắng hoàn tất nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nun sieht es so aus, als könnte ich das werk meines vaters vollenden.
chưa hết đâu. tao chỉ kết thúc công việc của cha tao thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich brauche männer, die die arbeit vollenden, die ihnen aufgetragen wird!
ta cần một người có thể hoàn thành nhiệm vụ được giao cho!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vollenden sie ihren auftrag, sonst wird die nächste leiche sherlock holmes sein.
làm đi không thì cái xác tiếp theo sẽ là sherlock holmes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich dachte, wir hätten noch mehr zeit, aber wir müssen die ernte jetzt vollenden.
tôi cứ nghĩ còn nhiều thời gian, nhưng chúng ta cần phải hoàn thành lễ mùa vụ ngay lập tức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eines tages war ich gerade dabei, ein stolzes prachtexemplar zu vollenden... als plötzlich...
rồi một ngày tao hoàn thành một tác phẩm rất lớn, có gân guốc đang hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: