来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
(kein logo vorhanden)
(không có biá»u hình sẵn sà ng)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kein speicher mehr vorhanden
out of memory
最后更新: 2014-04-24
使用频率: 1
质量:
energie ist also vorhanden.
Điều đó không có nghĩa là... cần thêm năng lượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
verbindung ist bereits vorhanden
kết nối đã được đăng ký
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
kein dienst für %1 vorhanden
không có dịch vụ thi hành% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- und kaugummis, sofern vorhanden.
và cả sing-gum không đường nữa, nếu anh có...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist keine Ähnlichkeit vorhanden.
không giống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- die müssen nicht vorhanden sein.
không cần có vòng đó nếu như có các triệu chứng thần kinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& fax-server (falls vorhanden):
máy & phục vụ điện thư (nếu có):
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
er ist schlicht nicht mehr vorhanden.
chỉ là vắng mặt thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es sind keine offenen einladungen vorhanden.
bạn không có lời mời nào.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ist kein prozess/task zum fortsetzen vorhanden.
there is no process/task to resume.
最后更新: 2014-04-24
使用频率: 1
质量:
also, die sicherheit war die ganze zeit vorhanden.
chốt an toàn vẫn chưa được mở từ đầu đến giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle stoffe für menschliches leben sind dort vorhanden.
thế giới đó có các nhân tố cơ bản để duy trì sự sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein stichwort mit diesem namen ist bereits vorhanden.
tên thẻ đã có.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
die sind entweder gelöscht, entfernt oder nicht vorhanden.
các hồ sơ đều đã bị tiêu hủy, bỏ qua hoặc mất tích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das zwingt kde, dante zu verwenden, falls vorhanden.
tùy chọn này sẽ ép buộc kde sử dụng dante (nếu tìm).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
der drucker %1 ist printcap-datei nicht vorhanden.
không tìm thấy máy in% 1 trong tập tin printcap.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
und in ihren ellbogen und schultern ist auch kaum noch was vorhanden.
vì đầu gối anh không có sụn và ở khuỷu tay hay ở vai anh sụn cũng không có tác dụng lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das zwingt kde, nec-socks zu verwenden, falls vorhanden.
tùy chọn này sẽ ép buộc kde sử dụng nec socks (nếu tìm).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: