来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dividi la preda fra i combattenti che sono andati in guerra e tutta la comunità
rồi chia của đó cho các người đã ra trận và cho cả hội chúng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
prese poi seicento carri scelti e tutti i carri di egitto con i combattenti sopra ciascuno di essi
người đem sáu trăm xe thượng hạng và hết thảy xe trong xứ Ê-díp-tô, trên mỗi xe đều có chiến binh cả.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i carri del faraone e il suo esercito ha gettato nel mare e i suoi combattenti scelti furono sommersi nel mare rosso
ngài đã ném xuống biển binh xa pha-ra-ôn và cả đạo binh của người; quan tướng kén chọn của người đã bị đắm nơi biển đỏ,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
davide gli prese millesettecento combattenti sui carri e ventimila fanti: tagliò i garretti a tutte le pariglie di cavalli, riservandone soltanto cento
Ða-vít bắt của người một ngày bảy trăm lính kị và hai mươi ngày lính bộ, cắt nhượng ngựa của các xe, chỉ để dành cho chúng nó một trăm cổ xe mà thôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
anche gli altri uscirono dalla città contro di loro, e così i combattenti di ai si trovarono in mezzo agli israeliti, avendoli da una parte e dall'altra. li colpirono finché non rimase nessun superstite e fuggiasco
các binh khác cũng ra khỏi thành đón đánh dân a-hi; như vậy chúng nó bị dân y-sơ-ra-ên vây phủ, bên này có đạo này, bên kia có quân kia. người ta đánh chúng nó đến đỗi không còn để lại kẻ nào sống hay là cho ai thoát được.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
disse dunque quell'uomo a eli: «sono giunto dal campo. sono fuggito oggi dalle schiere dei combattenti». eli domandò: «che è dunque accaduto, figlio mio?»
người đó nói cùng hê-li rằng: tôi là người ở chiến trường đến, ngày nay tôi được thoát khỏi cơn trận. hê-li hỏi rằng: hỡi con, đã xảy ra làm sao.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: