来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mai dimenticherò i tuoi precetti: per essi mi fai vivere
tôi chẳng hề quên giềng mối chúa, vì nhờ đó chúa làm cho tôi được sống.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nella tua volontà è la mia gioia; mai dimenticherò la tua parola
tôi ưa thích luật lệ chúa, sẽ chẳng quên lời của chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il signore lo giura per il vanto di giacobbe: certo non dimenticherò mai le loro opere
Ðức giê-hô-va lấy sự vinh hiển của gia-cốp mà phán lời thề nầy: ta chắc sẽ chẳng hề quên những việc làm của chúng nó!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
perisce il mio popolo per mancanza di conoscenza. poiché tu rifiuti la conoscenza, rifiuterò te come mio sacerdote; hai dimenticato la legge del tuo dio e io dimenticherò i tuoi figli
dân ta bị diệt vì cớ thiếu sự thông biết. bởi ngươi bỏ sự thông biết thì ta cũng bỏ ngươi, đặng ngươi không làm thầy tế lễ cho ta nữa; bởi ngươi đã quên luật pháp của Ðức chúa trời mình, thì ta cũng sẽ quên con cái ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
poi a questi succederanno sette anni di carestia; si dimenticherà tutta quella abbondanza nel paese d'egitto e la carestia consumerà il paese
nhưng bảy năm đó lại liền tiếp bảy năm đói kém; dân bổn xứ đều sẽ quên sự dư dật đó, và ách đói kém sẽ làm cho toàn xứ hao mòn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: