您搜索了: era (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

era

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

era atteso un file

越南语

tập tin đã ngờ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

era attesa una cartella

越南语

ngờ thư mục

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

ieri era il mio compleanno.

越南语

hôm qua là sinh nhật của tôi.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

意大利语

egli era in principio presso dio

越南语

ban đầu ngài ở cùng Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

la password richiesta non era corretta

越南语

tuyên bố mật khẩu không đúng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

essi lo deridevano, sapendo che era morta

越南语

họ biết nó thật chết rồi, bèn nhạo báng ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

udito ciò, pilato domandò se era galile

越南语

khi phi-lát nghe điều đó, thì hỏi nếu người nầy thật là dân ga-li-lê chăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e conversavano di tutto quello che era accaduto

越南语

họ đàm luận về những sự đã xảy ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

era vicina la pasqua, la festa dei giudei

越南语

vả, lễ vượt qua, là lễ của đến giu-đa gần tới.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

giovanni, infatti, non era stato ancora imprigionato

越南语

bấy giờ giăng chưa bị bỏ vào ngục.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

questo oggetto era modificato. salvare i cambiamenti?

越南语

Đối tượng bị sửa đổi. lưu các thay đổi chứ?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

al terzo giorno fu riferito a làbano che giacobbe era fuggito

越南语

Ðến ngày thứ ba, người ta học lại cùng la-ban rằng gia-cốp đã trốn đi rồi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

papà era solito dire: "il tempo è denaro!".

越南语

bố thường nói:"thời gian là tiền!"

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

意大利语

errore durante il filtraggio. il comando era: %1.

越南语

gặp lỗi khi lọc. lệnh đã dùng:% 1.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

achì, figlio di abdièl, figlio di guni, era il capo del loro casato

越南语

a-hi con trai của Áp-đi-ên, Áp-đi-ên con trai của gu-ni; a-hi làm trưởng tộc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

acazia era divenuto re di giuda nell'anno undecimo di ioram, figlio di acab

越南语

a-cha-xia lên ngôi làm vua giu-đa nhằm năm thứ mười một đời giô-ram, con trai a-háp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

adoràm sovrintendeva ai lavori forzati; giosafat, figlio di achilùd, era archivista

越南语

a-đô-ram được bầu cử coi về thuế khóa; giô-sa-phát, con trai a-hi-lút, làm thủ bộ;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e' venuto infatti il figlio dell'uomo a salvare ciò che era perduto]

越南语

vì con người đã đến cứu sự đã mất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

era atteso « %1 », è stato trovato « %2 ».

越南语

mong đợi «% 1 » còn tìm hiệu bài «% 2 ».

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

cherubini e palme. fra cherubino e cherubino c'era una palma; ogni cherubino aveva due aspetti

越南语

người ta đã chạm những chê-ru-bin và những hình cây kè, một hình cây kè ở giữa hai chê-ru-bin; mỗi chê-ru-bin có hai mặt,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,878,537 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認