来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
era atteso un file
tập tin đã ngờ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
era attesa una cartella
ngờ thư mục
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ieri era il mio compleanno.
hôm qua là sinh nhật của tôi.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
egli era in principio presso dio
ban đầu ngài ở cùng Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
la password richiesta non era corretta
tuyên bố mật khẩu không đúng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
essi lo deridevano, sapendo che era morta
họ biết nó thật chết rồi, bèn nhạo báng ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
udito ciò, pilato domandò se era galile
khi phi-lát nghe điều đó, thì hỏi nếu người nầy thật là dân ga-li-lê chăng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
e conversavano di tutto quello che era accaduto
họ đàm luận về những sự đã xảy ra.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
era vicina la pasqua, la festa dei giudei
vả, lễ vượt qua, là lễ của đến giu-đa gần tới.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
giovanni, infatti, non era stato ancora imprigionato
bấy giờ giăng chưa bị bỏ vào ngục.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
questo oggetto era modificato. salvare i cambiamenti?
Đối tượng bị sửa đổi. lưu các thay đổi chứ?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
al terzo giorno fu riferito a làbano che giacobbe era fuggito
Ðến ngày thứ ba, người ta học lại cùng la-ban rằng gia-cốp đã trốn đi rồi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
papà era solito dire: "il tempo è denaro!".
bố thường nói:"thời gian là tiền!"
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
errore durante il filtraggio. il comando era: %1.
gặp lỗi khi lọc. lệnh đã dùng:% 1.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
achì, figlio di abdièl, figlio di guni, era il capo del loro casato
a-hi con trai của Áp-đi-ên, Áp-đi-ên con trai của gu-ni; a-hi làm trưởng tộc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
acazia era divenuto re di giuda nell'anno undecimo di ioram, figlio di acab
a-cha-xia lên ngôi làm vua giu-đa nhằm năm thứ mười một đời giô-ram, con trai a-háp.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
adoràm sovrintendeva ai lavori forzati; giosafat, figlio di achilùd, era archivista
a-đô-ram được bầu cử coi về thuế khóa; giô-sa-phát, con trai a-hi-lút, làm thủ bộ;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
e' venuto infatti il figlio dell'uomo a salvare ciò che era perduto]
vì con người đã đến cứu sự đã mất.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
era atteso « %1 », è stato trovato « %2 ».
mong đợi «% 1 » còn tìm hiệu bài «% 2 ».
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cherubini e palme. fra cherubino e cherubino c'era una palma; ogni cherubino aveva due aspetti
người ta đã chạm những chê-ru-bin và những hình cây kè, một hình cây kè ở giữa hai chê-ru-bin; mỗi chê-ru-bin có hai mặt,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: