来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ti ho preso fratello
i got you bro
最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
forse ho mangiato troppo.
có vẻ như tôi đã ăn quá nhiều.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ecco, io ve l'ho predetto
nầy, ta đã bảo trước cho các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ho, chü dêm, tên nguròi me:
hô, chü đêm, tên nguròi me:
最后更新: 2022-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ho raggiuntol'inizio del documento.
má»i tá»i Äầu tà i liá»u.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
come sta scritto: e ho odiato esaù
như có chép rằng: ta yêu gia-cốp và ghét Ê-sau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
non ho trovato nessun drivername of translators
không tìm thấy trình điều khiểnname of translators
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ho studiato francese al posto del tedesco.
tôi đã học tiếng pháp thay vì tiếng Đức
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
non ho ancora conosciuto nessuno dei suoi figli
tôi chưa hề gặp ai trong số những người con trai của anh ta.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ho fatto un terribile errore nella prova.
tôi sai lầm kinh khủng trong trắc nghiệm.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ho cominciato a studiare cinese la settimana scorsa.
tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng trung quốc.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
sono passati 10 anni da quando ho lasciato il giappone.
Đã 10 năm kể từ khi tôi rời nhật bản.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ho detto con sgomento: «ogni uomo è inganno»
trong cơn bối rối tôi nói rằng: mọi người đều nói dối.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ho studiato l'inglese, il francese e il cinese.
tôi đã học tiếng anh, tiếng pháp, tiếng hoa.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anch'io ho cominciato a colpirti, a devastarti per i tuoi peccati
vậy nên ta đánh ngươi, làm cho ngươi bị thương nặng, và khiến ngươi hoang vu vì cớ tội lỗi ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: