您搜索了: malvagità (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

malvagità

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

con la loro malvagità rallegrano il re, rallegrano i capi con le loro finzioni

越南语

chúng nó lấy sự gian ác mình làm vui lòng vua, lấy sự dối trá mình làm đẹp lòng các quan trưởng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

o non piuttosto per la tua grande malvagità e per le tue iniquità senza limite

越南语

sự dữ của ông há chẳng phải lớn sao? các tội ác ông há không phải vô cùng ư?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

la mente del giusto medita prima di rispondere, la bocca degli empi esprime malvagità

越南语

lòng người công bình suy nghĩ lời phải đáp; nhưng miệng kẻ ác buông ra điều dữ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

adultèri, cupidigie, malvagità, inganno, impudicizia, invidia, calunnia, superbia, stoltezza

越南语

tà dâm, tham lam, hung ác, gian dối, hoang đàng, con mắt ganh đố, lộng ngôn, kiêu ngạo, điên cuồng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

il signore vide che la malvagità degli uomini era grande sulla terra e che ogni disegno concepito dal loro cuore non era altro che male

越南语

Ðức giê-hô-va thấy sự hung ác của loài người trên mặt đất rất nhiều, và các ý tưởng của lòng họ chỉ là xấu luôn;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma fu ripreso per la sua malvagità: un muto giumento, parlando con voce umana, impedì la demenza del profeta

越南语

bởi có một con vật câm nói tiếng người ta, mà ngăn cấm sự điên cuồng của người tiên tri đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

mi son applicato di nuovo a conoscere e indagare e cercare la sapienza e il perché delle cose e a conoscere che la malvagità è follia e la stoltezza pazzia

越南语

ta lại hết lòng chuyên lo cho hiểu biết, xét nét, kiếm tìm sự khôn ngoan và chánh lý muôn vật, lại cho biết rằng gian ác là dại dột và sự dại dột là điên cuồng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non pensano dunque che io ricordo tutte le loro malvagità? ora sono circondati dalle loro azioni: esse stanno davanti a me

越南语

chúng nó không nghĩ trong lòng rằng ta nhớ mọi sự gian ác của chúng nó. bây giờ tội phạm chúng nó ràng rịt lấy mình; chúng nó ở trước mặt ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

forse ti ascolteranno e ognuno abbandonerà la propria condotta perversa; in tal caso disdirò tutto il male che pensavo di fare loro a causa della malvagità delle loro azioni

越南语

hoặc giả chúng nó nghe ngươi, và ai nấy sẽ từ đường xấu mình trở lại; hầu cho ta ăn năn về họa mà ta định làm cho chúng nó, vì sự dữ của việc làm chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dei caldei venuti a far guerra e a riempirle dei cadaveri degli uomini che io ho colpito nella mia ira e nel mio furore, poiché ho nascosto il volto distornandolo da questa città a causa di tutta la loro malvagità

越南语

khi đi đánh cùng người canh-đê, nhà cửa nầy sẽ đầy dẫy xác chết của những người mà ta đã giết trong cơn giận và thạnh nộ của ta; ấy là vì cớ dân nầy hung ác mà ta đã lánh mặt khỏi thành đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

il re aggiunse a simei: «tu conosci tutto il male che hai fatto a davide mio padre. il signore farà ricadere la tua malvagità sulla tua testa

越南语

vua lại nói với si-mê -i rằng: ngươi biết mọi sự ác ngươi đã làm cho Ða-vít, là cha ta, mà lòng ngươi vẫn còn nhớ lắm. vậy nên Ðức giê-hô-va sẽ khiến sự ác của ngươi đổ lại tên đầu ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

mi percuota il giusto e il fedele mi rimproveri, ma l'olio dell'empio non profumi il mio capo; tra le loro malvagità continui la mia preghiera

越南语

nguyện người công bình đánh tôi, ấy là ơn; nguyện người sửa dạy tôi, ấy khác nào dầu trên đầu, Ðầu tôi sẽ không từ chối. vì dẫu trong khi chúng nó làm ác, tôi sẽ cứ cầu nguyện.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

la tua condotta e le tue azioni ti hanno causato tutto ciò. questo il guadagno della tua malvagità; com'è amaro! ora ti penetra fino al cuore

越南语

Ðó là những sự mà đường lối và việc làm của ngươi đã chuốc lấy cho ngươi; đó là sự gian ác ngươi! thật, sự ấy là cay đắng, thấu đến trong lòng ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

andate, dunque, nella mia dimora che era in silo, dove avevo da principio posto il mio nome; considerate che cosa io ne ho fatto a causa della malvagità di israele, mio popolo

越南语

thế thì, hãy đi đến chỗ ở cũ của ta tạo si-lô, là nơi trước kia ta đã gởi danh ta, mà xem, vì tội ác của dân y-sơ-ra-ên ta, ta đã làm cho nó thể nào.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

anche noi un tempo eravamo insensati, disobbedienti, traviati, schiavi di ogni sorta di passioni e di piaceri, vivendo nella malvagità e nell'invidia, degni di odio e odiandoci a vicenda

越南语

vì chưng chúng ta ngày trước cũng ngu muội, bội nghịch, bị lừa dối, bị đủ thứ tình dục dâm dật sai khiến, sống trong sự hung ác tham lam, đáng bị người ta ghét và tự chúng ta cũng ghét lẫn nhau.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

casa di davide, così dice il signore: amministrate la giustizia ogni mattina e liberate l'oppresso dalla mano dell'oppressore, se no la mia ira divamperà come fuoco, si accenderà e nessuno potrà spegnerla, a causa della malvagità delle vostre azioni

越南语

Ðức giê-hô-va phán như vầy: hỡi nhà Ða-vít, vừa lúc ban mai hãy làm sự công bình, hãy cứu kẻ bị cướp ra khỏi tay người ức hiếp, e rằng vì các ngươi làm điều ác, mà ta phát giận ra như lửa, cháy không ai tắt được chăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,025,311 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認