您搜索了: obbrobrio (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

obbrobrio

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

ci hai resi ludibrio dei nostri vicini, scherno e obbrobrio a chi ci sta intorno

越南语

chúa làm chúng tôi nên tục ngữ giữa các nước, trong các dân, ai thấy chúng tôi bèn lắc đầu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

vi coprirò di obbrobrio perenne e di confusione perenne, che non sarà mai dimenticata»

越南语

ta sẽ khiến các ngươi chịu nhơ nhuốc đời đời, hổ thẹn vô cùng, không bao gi» quên được.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ricordati, signore, di quanto ci è accaduto, guarda e considera il nostro obbrobrio

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin nhớ sự đã giáng trên chúng tôi; hãy đoái xem sự sỉ nhục chúng tôi!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

siamo divenuti l'obbrobrio dei nostri vicini, scherno e ludibrio di chi ci sta intorno

越南语

chúng tôi đã trở nên sự sỉ nhục cho kẻ lân cận mình, vật nhạo báng và đồ chê cười cho những kẻ ở chung quanh chúng tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

viene la superbia, verrà anche l'obbrobrio, mentre la saggezza è presso gli umili

越南语

khi kiêu ngạo đến, sỉ nhục cũng đến nữa; nhưng sự khôn ngoan vẫn ở với người khiêm nhượng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

questo perché stimava l'obbrobrio di cristo ricchezza maggiore dei tesori d'egitto; guardava infatti alla ricompensa

越南语

người coi sự sỉ nhục về Ðấng christ là quí hơn của châu báu xứ Ê-díp-tô, vì người ngửa trông sự ban thưởng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

perché il loro obbrobrio fu di doppia misura, vergogna e insulto furono la loro porzione; per questo possiederanno il doppio nel loro paese, avranno una letizia perenne

越南语

các ngươi sẽ được gấp hai để thay vì sự xấu hổ; chúng nó sẽ có sản nghiệp bội phần trong xứ mình, và được sự vui mừng đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

li renderò oggetto di spavento per tutti i regni della terra, l'obbrobrio, la favola, lo zimbello e la maledizione in tutti i luoghi dove li scaccerò

越南语

ta sẽ phó chúng nó để bị ném đi ném lại giữa mọi nước thế gian cho chúng nó chịu khổ, chịu mắng nhiếc, xoi bói, cười chê, rủa sả, trong mọi xứ mà ta sẽ đuổi chúng nó đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a gerusalemme e alle città di giuda, ai suoi re e ai suoi capi, per abbandonarli alla distruzione, alla desolazione, all'obbrobrio e alla maledizione, come avviene ancor oggi

越南语

cho giê-ru-sa-lem và cho các thành của giu-đa, cho các vua các quan trưởng nó, làm cho chúng nó hoang vu, gở lạ, bị chê cười, chịu rủa sả như ngày nay;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

anche sua madre maaca egli privò della dignità di regina madre, perché essa aveva eretto un obbrobrio in onore di asera; asa abbattè l'obbrobrio e lo bruciò nella valle del torrente cedron

越南语

lại, người cũng cất chức thái hậu khỏi ma-a-ca, bà nội mình, bởi vì bà có dựng tượng Át-tạt-tê. a-sa đánh hạ hình tượng của bà, đốt tại trong trũng xết-rôn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

li perseguiterò con la spada, la fame e la peste; li farò oggetto di orrore per tutti i regni della terra, oggetto di maledizione, di stupore, di scherno e di obbrobrio in tutte le nazioni nelle quali li ho dispersi

越南语

ta sẽ lấy gươm dao, đói kém và ôn dịch đuổi theo chúng nó, sẽ phó chúng nó bị ném đi ném lại giữa mọi nước thế gian, làm sự rủa sả, gở lạ, chê cười, hổ nhuốc giữa mọi dân tộc mà ta đã đuổi chúng nó đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

abbatterò il resto di giuda, che ha deciso di andare a dimorare nel paese d'egitto; essi periranno tutti nel paese d'egitto; cadranno di spada e periranno di fame, dal più piccolo al più grande; moriranno di spada e di fame e saranno oggetto di maledizione e di orrore, di esecrazione e di obbrobrio

越南语

ta sẽ lấy dân giu-đa sót lại, tức những kẻ đã xây mặt vào đất Ê-díp-tô đặng trú ngụ ở đó; chúng nó sẽ bị diệt tại đó hết thảy. chúng nó sẽ ngã trên đất Ê-díp-tô, chết dưới gươm hay là bởi đói kém. kẻ nhỏ người lớn sẽ đều chết vì gươm vì đói kém, là cớ cho người ta trù ẻo, gở lạ, rủa sả, sỉ nhục.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,004,560 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認