您搜索了: risposero (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

risposero

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

allora gli hittiti risposero

越南语

dân họ hếch đáp rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

risposero quindi di non saperlo

越南语

vậy nên họ trả lời rằng không biết phép ấy bởi đâu mà đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

gli risposero: signore, ha gia dieci mine

越南语

họ bèn thưa rằng: lạy chúa, người ấy có mười nén rồi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

essi risposero: «il signore ne ha bisogno»

越南语

hai người trả lời rằng: chúa cần dùng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ed essi risposero come aveva detto loro il signore. e li lasciarono fare

越南语

hai người trả lời theo Ðức chúa jêsus đã dặn; thì họ để cho đi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

avete capito tutte queste cose?». gli risposero: «sì»

越南语

các ngươi có hiểu mọi điều đó chăng! các môn đồ thưa rằng: có hiểu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

risposero: «si tratta forse la nostra sorella come una prostituta?»

越南语

Ðáp rằng: chúng tôi nỡ chịu người ta đãi em gái chúng tôi như con đĩ sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

egli disse loro: «cosa volete che io faccia per voi?». gli risposero

越南语

ngài hỏi rằng: các ngươi muốn ta làm chi cho?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

che ve ne pare?». e quelli risposero: «e' reo di morte!»

越南语

chúng trả lời rằng: nó đáng chết!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

i genitori risposero: «sappiamo che questo è il nostro figlio e che è nato cieco

越南语

cha mẹ người trả lời rằng: chúng tôi nhìn biết là con trai chúng tôi nó đã mù từ thuở sanh ra;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

essi risposero a giosuè: «faremo quanto ci hai ordinato e noi andremo dovunque ci manderai

越南语

những người ấy thưa cùng giô-suê rằng: chúng tôi sẽ làm mọi điều ông dặn biểu, và đi khắp nơi nào ông sai

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora làbano e betuèl risposero: «dal signore la cosa procede, non possiamo dirti nulla

越南语

la-ban và bê-tu-ên đáp rằng: Ðiều đó do nơi Ðức giê-hô-va mà ra, chúng tôi đâu nói được cùng ngươi rằng quấy hay rằng phải.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

domandò loro di nuovo: «chi cercate?». risposero: «gesù, il nazareno»

越南语

ngài lại hỏi một lần nữa: các ngươi tìm ai? chúng trả lời rằng: tìm jêsus người na-xa-rét.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora i figli di giacobbe risposero a sichem e a suo padre camor e parlarono con astuzia, perché quegli aveva disonorato la loro sorella dina

越南语

các con trai gia-cốp đáp lại cùng si-chem và hê-mô, cha chàng, cùng dùng mưu nói chuyện với họ, vì si-chem đã làm mất danh giá của Ði-na, em gái mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

gli risposero: perché nessuno ci ha presi a giornata. ed egli disse loro: andate anche voi nella mia vigna

越南语

họ trả lời rằng: vì không ai mướn chúng tôi. người chủ nói với họ rằng: các ngươi cũng hãy đi vào vườn nho ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora i figli di ruben, i figli di gad e metà della tribù di manàsse risposero e dissero ai capi dei gruppi di migliaia d'israele

越南语

bấy giờ, người ru-bên, người gát, và phân nửa chi phái ma-na-se đáp cùng trưởng tộc hàng ngàn người y-sơ-ra-ên, mà rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ed egli disse: «quale battesimo avete ricevuto?». «il battesimo di giovanni», risposero

越南语

trả lời rằng: phép báp-tem của giăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

essi gli risposero: «noi non abbiamo ricevuto nessuna lettera sul tuo conto dalla giudea né alcuno dei fratelli è venuto a riferire o a parlar male di te

越南语

các ngươi ấy trả lời rằng: chúng tôi chẳng tiếp thơ từ xứ giu-đa nói về việc anh, và chẳng ai trong anh em đã đến mách cho chúng tôi hay là nói xấu về anh nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora il governatore domandò: «chi dei due volete che vi rilasci?». quelli risposero: «barabba!»

越南语

quan tổng đốc cất tiếng hỏi rằng: trong hai người nầy, các ngươi muốn ta tha ai? chúng thưa rằng: ba-ra-ba.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

gli risposero: «ci hai salvato la vita! ci sia solo concesso di trovar grazia agli occhi del mio signore e saremo servi del faraone!»

越南语

dân chúng nói rằng: chúa đã cứu mạng chúng tôi! cầu xin cho chúng tôi được nhờ ơn trước mặt chúa, thì sẽ làm tôi mọi cho pha-ra-ôn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,668,713 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認