来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tutti mangiarono lo stesso cibo spirituale
ăn một thứ ăn thiêng liêng;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
si semina un corpo animale, risorge un corpo spirituale. ch
đã gieo ra là thể huyết khí, mà sống lại là thể thiêng liêng. nếu đã có thể huyết khí, thì cũng có thể thiêng liêng;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non vi fu prima il corpo spirituale, ma quello animale, e poi lo spirituale
nhưng chẳng phải thể thiêng liêng đến trước, ấy là thể huyết khí; rồi thể thiêng liêng đến sau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ho infatti un vivo desiderio di vedervi per comunicarvi qualche dono spirituale perché ne siate fortificati
thật vậy, tôi rất mong mỏi đến thăm anh em, đặng thông đồng sự ban cho thiêng liêng cùng anh em, hầu cho anh em được vững vàng,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
come bambini appena nati bramate il puro latte spirituale, per crescere con esso verso la salvezza
thì hãy ham thích sữa thiêng liêng của đạo, như trẻ con mới đẻ vậy, hầu cho anh em nhờ đó lớn lên mà được rỗi linh hồn,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
sappiamo infatti che la legge è spirituale, mentre io sono di carne, venduto come schiavo del peccato
vả, chúng ta biết luật pháp là thiêng liêng; nhưng tôi là tánh xác thịt đã bị bán cho tội lỗi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ma voi, carissimi, costruite il vostro edificio spirituale sopra la vostra santissima fede, pregate mediante lo spirito santo
hỡi kẻ rất yêu dấu, về phần anh em, hãy tự lập lấy trên nền đức tin rất thánh của mình, và nhơn Ðức thánh linh mà cầu nguyện,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
benedetto sia dio, padre del signore nostro gesù cristo, che ci ha benedetti con ogni benedizione spirituale nei cieli, in cristo
ngợi khen Ðức chúa trời, cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, ngài đã xuống phước cho chúng ta trong Ðấng christ đủ mọi thứ phước thiêng liêng ở các nơi trên trời,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tutti bevvero la stessa bevanda spirituale: bevevano infatti da una roccia spirituale che li accompagnava, e quella roccia era il cristo
và uống một thứ uống thiêng liêng; vì họ uống nơi một hòn đá thiêng liêng theo mình và đá ấy tức là Ðấng christ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
anche voi venite impiegati come pietre vive per la costruzione di un edificio spirituale, per un sacerdozio santo, per offrire sacrifici spirituali graditi a dio, per mezzo di gesù cristo
và anh em cũng như đá sống, được xây nên nhà thiêng liêng, làm chức tế lễ thánh, đặng dâng của tế lễ thiêng liêng, nhờ Ðức chúa jêsus christ mà đẹp ý Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non trascurare il dono spirituale che è in te e che ti è stato conferito, per indicazioni di profeti, con l'imposizione delle mani da parte del collegio dei presbiteri
Ðừng bỏ quên ơn ban trong lòng con, là ơn bởi lời tiên tri nhơn hội trưởng lão đặt tay mà đã ban cho con vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
vi esorto dunque, fratelli, per la misericordia di dio, ad offrire i vostri corpi come sacrificio vivente, santo e gradito a dio; è questo il vostro culto spirituale
vậy, hỡi anh em, tôi lấy sự thương xót của Ðức chúa trời khuyên anh em dâng thân thể mình làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Ðức chúa trời, ấy là sự thờ phượng phải lẽ của anh em.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
di queste cose noi parliamo, non con un linguaggio suggerito dalla sapienza umana, ma insegnato dallo spirito, esprimendo cose spirituali in termini spirituali
chúng ta nói về ơn đó, không cậy lời nói mà sự khôn ngoan của loài người đã dạy đâu, song cậy sự khôn ngoan mà Ðức thánh linh đã dạy, dùng tiếng thiêng liêng để giải bày sự thiêng liêng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: