您搜索了: apertae (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

apertae

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

portae fluviorum apertae sunt et templum ad solum dirutu

越南语

các cửa sông mở ra, điên dại tan mất?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

numquid apertae tibi sunt portae mortis et ostia tenebrosa vidist

越南语

cửa âm phủ há có bày ra trước mặt ngươi chớ? có thấy các cửa của bóng sự chết chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et statim apertae sunt aures eius et solutum est vinculum linguae eius et loquebatur rect

越南语

tức thì tai được mở ra, lưỡi được thong thả, người nói rõ ràng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

anno sescentesimo vitae noe mense secundo septimodecimo die mensis rupti sunt omnes fontes abyssi magnae et cataractae caeli apertae sun

越南语

nhằm năm sáu trăm của đời nô-ê, tháng hai, ngày mười bảy, chánh ngày đó, các nguồn của vực lớn nổ ra, và các đập trên trời mở xuống;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et erit qui fugerit a voce formidinis cadet in foveam et qui se explicuerit de fovea tenebitur laqueo quia cataractae de excelsis apertae sunt et concutientur fundamenta terra

越南语

kẻ nào trốn khỏi tiếng kinh hãi, sẽ sa xuống hầm; nếu lên khỏi hầm, sẽ mắc vào lưới. vì các cửa sổ trên trời đều mở ra, các nền dưới đất đều rung rinh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,444,495 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認