来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
portae fluviorum apertae sunt et templum ad solum dirutu
các cửa sông mở ra, điên dại tan mất?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
numquid apertae tibi sunt portae mortis et ostia tenebrosa vidist
cửa âm phủ há có bày ra trước mặt ngươi chớ? có thấy các cửa của bóng sự chết chăng?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et statim apertae sunt aures eius et solutum est vinculum linguae eius et loquebatur rect
tức thì tai được mở ra, lưỡi được thong thả, người nói rõ ràng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
anno sescentesimo vitae noe mense secundo septimodecimo die mensis rupti sunt omnes fontes abyssi magnae et cataractae caeli apertae sun
nhằm năm sáu trăm của đời nô-ê, tháng hai, ngày mười bảy, chánh ngày đó, các nguồn của vực lớn nổ ra, và các đập trên trời mở xuống;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et erit qui fugerit a voce formidinis cadet in foveam et qui se explicuerit de fovea tenebitur laqueo quia cataractae de excelsis apertae sunt et concutientur fundamenta terra
kẻ nào trốn khỏi tiếng kinh hãi, sẽ sa xuống hầm; nếu lên khỏi hầm, sẽ mắc vào lưới. vì các cửa sổ trên trời đều mở ra, các nền dưới đất đều rung rinh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: