您搜索了: ascendamus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

ascendamus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

surgite et ascendamus in nocte et dissipemus domos eiu

越南语

hãy dậy, sấn lên trong lúc ban đêm, hủy diệt cung điện nó!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quia erit dies in qua clamabunt custodes in monte ephraim surgite et ascendamus in sion ad dominum deum nostru

越南语

sẽ có ngày, những kẻ canh trên các núi Ép-ra-im kêu rằng: hãy chổi dậy, chúng ta hãy lên núi si-ôn, đến cùng giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascendamus ad iudam et suscitemus eum et avellamus eum ad nos et ponamus regem in medio eius filium tabee

越南语

chúng ta hãy lên nghịch cùng giu-đa, khuấy rối nó, phá thành và lập một vua giữa nó, tức là con trai của ta-bê-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sanctificate super eam bellum consurgite et ascendamus in meridie vae nobis quia declinavit dies quia longiores factae sunt umbrae vesper

越南语

hãy sửa soạn chiến trận nghịch cùng nó! hãy đứng lên! hãm đánh vào lúc đứng trưa! khốn thay! ngày đã xế, bóng chiều đã dài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

inter haec chaleb conpescens murmur populi qui oriebatur contra mosen ait ascendamus et possideamus terram quoniam poterimus obtinere ea

越南语

nhưng những người đi cùng ca-lép nói rằng: chúng ta không đi lên cự dân nầy được, vì chúng nó mạnh hơn chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

surgite et ascendamus ad eos vidimus enim terram valde opulentam et uberem nolite neglegere nolite cessare eamus et possideamus eam nullus erit labo

越南语

năm người đáp: hè! hãy đi lên đánh chúng nó, vì chúng tôi có thấy xứ ấy thật lấy làm tốt nhứt. uûa kìa! anh em ở đó chẳng làm chi sao? chớ nên biếng nhác mà đi lên chiếm lấy xứ ấy làm sản nghiệp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et locuti sunt viri de statione ad ionathan et ad armigerum eius dixeruntque ascendite ad nos et ostendimus vobis rem et ait ionathan ad armigerum suum ascendamus sequere me tradidit enim eos dominus in manu israhe

越南语

lính của đồn nói cùng giô-na-than và kẻ vác binh khí mà rằng: hãy đi đến chúng ta, chúng ta có chuyện tỏ cùng hai ngươi. giô-na-than nói với kẻ vác binh khí mình rằng: hãy theo ta, vì Ðức giê-hô-va đã phó chúng nó vào tay y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ibunt populi multi et dicent venite et ascendamus ad montem domini et ad domum dei iacob et docebit nos vias suas et ambulabimus in semitis eius quia de sion exibit lex et verbum domini de hierusale

越南语

và nhiều dân tộc sẽ đến mà nói rằng: hãy đến; chúng ta hãy lên núi Ðức giê-hô-va, nơi nhà Ðức chúa trời của gia-cốp: ngài sẽ dạy chúng ta về đường lối ngài, chúng ta sẽ đi trong các nẻo ngài. vì luật pháp sẽ ra từ si-ôn, lời Ðức giê-hô-va sẽ ra từ giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,155,830 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認