您搜索了: ascenditque (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

ascenditque

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

ascenditque iosue de galgalis et omnis exercitus bellatorum cum eo viri fortissim

越南语

vậy, giô-suê ở ghinh-ganh đi lên với hết thảy quân lính và những người mạnh dân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascenditque de mari et medala ac pervenit in debbaseth usque ad torrentem qui est contra iecenna

越南语

giới hạn đi lên hướng tây về lối ma-rê-a-la, và đụng Ðáp-bê-sết, rồi đến khe đối giốc-nê-am.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascenditque salomon ad altare aeneum coram tabernaculo foederis domini et obtulit in eo mille hostia

越南语

sa-lô-môn đặt ở trước mặt Ðức giê-hô-va tại hội mạc, và dâng một ngàn của lễ thiêu trên bàn thờ ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque venisset rex de damasco vidit altare et veneratus est illud ascenditque et immolavit holocausta et sacrificium suu

越南语

khi vua từ Ða-mách trở về, thấy bàn thờ bèn lại gần và dâng của lễ trên nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascenditque iudas et tradidit dominus chananeum ac ferezeum in manus eorum et percusserunt in bezec decem milia viroru

越南语

vậy, người giu-đa đi lên, Ðức giê-hô-va phó dân ca-na-an và dân phê-rê-sít vào tay họ; tại bê-xéc họ đánh giết một vạn người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

egrediturque contra ascensum scorpionis et pertransit in sina ascenditque in cadesbarne et pervenit in esrom ascendens addara et circumiens carica

越南语

rồi từ dốc aïc-ráp-bim chạy dài xuống miềng nam, đi ngang qua xin, lên phía nam ca-đe-ba-nê-a, đi ngang qua hết-rôn, lên hướng Át-đa, vòng qua cạt-ca,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascenditque aaron sacerdos montem hor iubente domino et ibi mortuus est anno quadragesimo egressionis filiorum israhel ex aegypto mense quinto prima die mensi

越南语

a-rôn, thầy tế lễ, theo mạng Ðức giê-hô-va lên trên núi hô-rơ, rồi qua đời tại đó, nhằm ngày mồng một tháng năm, năm thứ bốn mươi sau khi dân y-sơ-ra-ên đã ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascenditque per convallem filii ennom ex latere iebusei ad meridiem haec est hierusalem et inde se erigens ad verticem montis qui est contra gehennom ad occidentem in summitate vallis rafaim contra aquilone

越南语

từ đó giới hạn đi lên ngang qua trũng con trai hi-nôm, về cạnh nam của giê-hu, tức là giê-ru-sa-lem. kế đó, nó chạy lên cho đến chót núi nằm ngang trũng hi-nôm về hướng tây, ở đầu phía bắc trũng rê-pha-im.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascenditque angelus domini de galgal ad locum flentium et ait eduxi vos de aegypto et introduxi in terram pro qua iuravi patribus vestris et pollicitus sum ut non facerem irritum pactum meum vobiscum in sempiternu

越南语

vả, thiên sứ của Ðức giê-hô-va đi lên từ ghinh-ganh đến bô-kim, và nói rằng: ta đã đem các ngươi đi lên khỏi xứ Ê-díp-tô, dẫn vào xứ ta đã thề ban cho tổ phụ các ngươi. ta đã phán: ta sẽ chẳng hề hủy giao ước ta đã lập cùng các ngươi;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascenditque rex templum domini et omnes viri iuda universique qui habitant in hierusalem cum eo sacerdotes et prophetae et omnis populus a parvo usque ad magnum legitque cunctis audientibus omnia verba libri foederis qui inventus est in domo domin

越南语

Ðoạn, vua đi lên đền thờ Ðức giê-hô-va, có hết thảy người giu-đa, cả dân cư giê-ru-sa-lem, những thầy tế lễ, đấng tiên tri, cùng cả dân sự, vô luận nhỏ lớn, đều đi theo người. người đọc cho chúng nghe các lời của sách giao ước, mà người ta đã tìm được trong đền thờ của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,070,100 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認